acronym
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acronym'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ viết tắt được tạo thành từ các chữ cái đầu của các từ khác và được phát âm như một từ (ví dụ: ASCII, NASA).
Definition (English Meaning)
An abbreviation formed from the initial letters of other words and pronounced as a word (e.g., ASCII, NASA ).
Ví dụ Thực tế với 'Acronym'
-
""NATO" is an acronym for "North Atlantic Treaty Organization"."
""NATO" là một từ viết tắt của "Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương"."
-
"The acronym LASER stands for Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation."
"Từ viết tắt LASER là viết tắt của Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation."
-
"Many government organizations are known by their acronyms."
"Nhiều tổ chức chính phủ được biết đến bằng các từ viết tắt của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acronym'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acronym
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acronym'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acronyms khác với initialisms. Acronyms được phát âm như một từ (ví dụ: NATO), trong khi initialisms được phát âm bằng cách đọc từng chữ cái riêng lẻ (ví dụ: FBI). Đôi khi ranh giới không rõ ràng, và một số từ viết tắt có thể được coi là cả hai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'acronym for': được sử dụng để chỉ từ gốc mà acronym đại diện. * 'acronym of': ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ nguồn gốc của từ viết tắt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acronym'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, educators will have been debating the meaning of the acronym 'AI' for years.
|
Vào thời điểm chính sách mới được thực hiện, các nhà giáo dục sẽ đã tranh luận về ý nghĩa của từ viết tắt 'AI' trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The committee won't have been standardizing the acronym for 'blockchain' for very long when the technology becomes obsolete.
|
Ủy ban sẽ không chuẩn hóa từ viết tắt cho 'blockchain' được lâu khi công nghệ trở nên lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Will the government have been using that acronym for the sustainable development goals for a decade by next year?
|
Liệu chính phủ sẽ đã sử dụng từ viết tắt đó cho các mục tiêu phát triển bền vững trong một thập kỷ vào năm tới? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee has been using acronyms for project names, making them difficult to remember.
|
Ủy ban đã và đang sử dụng các từ viết tắt cho tên dự án, khiến chúng khó nhớ. |
| Phủ định |
She hasn't been understanding the meanings behind all the acronyms being used in the presentation.
|
Cô ấy đã không hiểu ý nghĩa đằng sau tất cả các từ viết tắt được sử dụng trong bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Has the team been creating new acronyms for each department recently?
|
Gần đây, nhóm có tạo ra các từ viết tắt mới cho mỗi phòng ban không? |