(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abdicate
C1

abdicate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thoái vị từ bỏ quyền lực từ bỏ ngai vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abdicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ (quyền lực, ngai vàng, trách nhiệm), đặc biệt là một cách chính thức.

Definition (English Meaning)

To renounce or relinquish a throne, right, power, claim, responsibility, or the like, especially in a formal manner.

Ví dụ Thực tế với 'Abdicate'

  • "The king decided to abdicate the throne in order to marry the woman he loved."

    "Nhà vua quyết định thoái vị để kết hôn với người phụ nữ mình yêu."

  • "The emperor was forced to abdicate after the revolution."

    "Hoàng đế buộc phải thoái vị sau cuộc cách mạng."

  • "He abdicated all responsibility for the project."

    "Anh ta đã từ bỏ mọi trách nhiệm đối với dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abdicate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

assume(đảm nhận)
claim(yêu sách, đòi hỏi)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Abdicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'abdicate' thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một cách tự nguyện và có tính chất trang trọng. Nó khác với 'resign', vốn thường dùng cho việc từ chức trong các vị trí thông thường hơn. So với 'renounce', 'abdicate' nhấn mạnh hơn vào việc từ bỏ một quyền lực hoặc trách nhiệm cao cả, có tính chất kế thừa hoặc được giao phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in favor of

'abdicate from' được dùng để chỉ việc từ bỏ cái gì đó. Ví dụ: 'The king abdicated from the throne'. 'abdicate in favor of' được dùng để chỉ việc từ bỏ để nhường cho ai đó. Ví dụ: 'The king abdicated in favor of his son'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abdicate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king, who faced immense pressure from his advisors, decided to abdicate the throne.
Vị vua, người phải đối mặt với áp lực to lớn từ các cố vấn của mình, đã quyết định thoái vị.
Phủ định
A ruler who values power doesn't often abdicate, which is why such decisions are newsworthy.
Một người cai trị coi trọng quyền lực thường không thoái vị, đó là lý do tại sao những quyết định như vậy đáng được đưa tin.
Nghi vấn
Was it the queen's failing health, which everyone knew about, that led to her abdication?
Có phải sức khỏe ngày càng yếu của nữ hoàng, điều mà mọi người đều biết, đã dẫn đến việc bà thoái vị?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
King Edward VIII, facing immense pressure, chose to abdicate the throne, a decision that shocked the nation and altered the course of British history.
Vua Edward VIII, đối mặt với áp lực to lớn, đã chọn thoái vị, một quyết định gây sốc cho quốc gia và làm thay đổi tiến trình lịch sử nước Anh.
Phủ định
Despite calls from some factions, the general did not abdicate his command, and he continued to lead his troops into battle.
Bất chấp lời kêu gọi từ một số phe phái, vị tướng không thoái quyền chỉ huy, và ông tiếp tục dẫn dắt quân đội của mình vào trận chiến.
Nghi vấn
Considering the potential political fallout, will the Prime Minister abdicate his position, or will he fight to maintain his power?
Xét đến những hậu quả chính trị tiềm ẩn, liệu Thủ tướng có từ bỏ vị trí của mình, hay ông sẽ chiến đấu để duy trì quyền lực của mình?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king decided to abdicate the throne in favor of his son.
Nhà vua quyết định thoái vị để nhường ngôi cho con trai.
Phủ định
She did not abdicate her responsibilities as a leader, even under pressure.
Cô ấy đã không thoái thác trách nhiệm của mình với tư cách là một nhà lãnh đạo, ngay cả khi chịu áp lực.
Nghi vấn
Will the CEO abdicate his position before the end of the year?
Liệu CEO có từ bỏ vị trí của mình trước cuối năm nay không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king abdicated the throne willingly, didn't he?
Nhà vua thoái vị ngai vàng một cách tự nguyện, phải không?
Phủ định
His abdication wasn't a surprise to anyone, was it?
Việc thoái vị của ông ấy không gây ngạc nhiên cho bất kỳ ai, phải không?
Nghi vấn
They didn't abdicate their responsibilities, did they?
Họ đã không thoái thác trách nhiệm của mình, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king had abdicated the throne before the people realized the extent of the crisis.
Nhà vua đã thoái vị trước khi người dân nhận ra mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng.
Phủ định
She had not expected that the abdication would happen so suddenly.
Cô ấy đã không mong đợi rằng sự thoái vị sẽ xảy ra đột ngột như vậy.
Nghi vấn
Had the emperor abdicated willingly, or was he forced to do so?
Hoàng đế đã tự nguyện thoái vị hay bị ép buộc làm như vậy?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king had been considering abdicating for months before he finally made the announcement.
Nhà vua đã cân nhắc việc thoái vị trong nhiều tháng trước khi cuối cùng đưa ra thông báo.
Phủ định
The queen hadn't been planning on abdication; the scandal forced her hand.
Nữ hoàng đã không lên kế hoạch thoái vị; vụ bê bối đã buộc bà phải làm vậy.
Nghi vấn
Had the emperor been hinting at abdication for long before he officially stepped down?
Hoàng đế đã ám chỉ về việc thoái vị được bao lâu trước khi ông chính thức thoái vị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)