(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environment
B1

environment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường hoàn cảnh điều kiện sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường; những điều kiện tự nhiên như đất, nước, không khí, v.v., bao quanh và ảnh hưởng đến sự sống của con người và các sinh vật khác.

Definition (English Meaning)

The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.

Ví dụ Thực tế với 'Environment'

  • "The new factory is harmful to the environment."

    "Nhà máy mới có hại cho môi trường."

  • "We must protect the environment for future generations."

    "Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai."

  • "The company is committed to reducing its impact on the environment."

    "Công ty cam kết giảm thiểu tác động của mình lên môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Đời sống hàng ngày Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'environment' thường được dùng để chỉ môi trường tự nhiên (natural environment), nhưng cũng có thể dùng để chỉ môi trường xã hội (social environment), môi trường làm việc (work environment), v.v. Khi nói về vấn đề bảo vệ môi trường, ta thường dùng cụm 'the environment'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

in the environment (trong môi trường); for the environment (vì môi trường, để bảo vệ môi trường); harmful/beneficial to the environment (có hại/có lợi cho môi trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)