(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biotic
B2

biotic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc sinh vật liên quan đến sinh vật sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc do các sinh vật sống tạo ra.

Definition (English Meaning)

Relating to or resulting from living things.

Ví dụ Thực tế với 'Biotic'

  • "Biotic factors, such as predators and competition, can significantly influence population dynamics."

    "Các yếu tố sinh học, chẳng hạn như động vật ăn thịt và sự cạnh tranh, có thể ảnh hưởng đáng kể đến động lực học quần thể."

  • "The biotic community includes all the plants, animals, and microorganisms in a particular area."

    "Cộng đồng sinh vật bao gồm tất cả các loài thực vật, động vật và vi sinh vật trong một khu vực cụ thể."

  • "Biotic interactions play a crucial role in shaping the structure and function of ecosystems."

    "Tương tác sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: biotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

living(sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Biotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'biotic' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố môi trường có nguồn gốc từ sinh vật sống, trái ngược với 'abiotic' (phi sinh học). Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, sinh học và khoa học môi trường để phân biệt giữa các yếu tố sống và không sống trong một hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biotic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)