aboriginal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aboriginal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mặt ở một nơi từ thời xa xưa nhất được biết đến, hoặc từ trước khi những người định cư đến.
Definition (English Meaning)
Existing in a place from the earliest known times, or from before the arrival of colonists.
Ví dụ Thực tế với 'Aboriginal'
-
"The aboriginal people of Australia have a rich cultural heritage."
"Người bản địa Úc có một di sản văn hóa phong phú."
-
"Aboriginal art often depicts scenes from the Dreamtime."
"Nghệ thuật của người bản địa thường mô tả các cảnh từ Thời Gian Mơ Ước."
-
"The government is working to improve the living conditions of aboriginal communities."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống của các cộng đồng bản địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aboriginal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aboriginal (số nhiều: aboriginals)
- Adjective: aboriginal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aboriginal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả người, động vật, hoặc thực vật bản địa của một khu vực. Nó nhấn mạnh sự tồn tại lâu đời và gắn liền với lịch sử của vùng đất đó. Nên phân biệt với 'native' vì 'aboriginal' thường mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc hơn, liên quan đến các cộng đồng đã sinh sống ở đó trước khi có sự xâm chiếm hoặc di cư lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aboriginal to' được dùng để chỉ sự gắn bó về nguồn gốc của một người hoặc vật với một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'These plants are aboriginal to this region.' 'Aboriginal of' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc bản địa. Ví dụ: 'The Aboriginal peoples of Australia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aboriginal'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had consulted with aboriginal communities, they would be living more prosperously today.
|
Nếu chính phủ đã tham khảo ý kiến của các cộng đồng thổ dân, họ sẽ sống thịnh vượng hơn ngày nay. |
| Phủ định |
If she hadn't studied aboriginal culture so extensively, she wouldn't have such a deep understanding of their traditions now.
|
Nếu cô ấy không nghiên cứu văn hóa thổ dân sâu rộng như vậy, cô ấy sẽ không có sự hiểu biết sâu sắc về truyền thống của họ bây giờ. |
| Nghi vấn |
If we had protected their land rights, would the aboriginal people have a stronger sense of security today?
|
Nếu chúng ta đã bảo vệ quyền đất đai của họ, liệu người thổ dân có cảm thấy an toàn hơn ngày nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aboriginal artifacts are carefully preserved by the museum.
|
Các hiện vật của thổ dân được bảo tàng bảo tồn cẩn thận. |
| Phủ định |
The aboriginal traditions are not being forgotten by the younger generation.
|
Các truyền thống của thổ dân không bị thế hệ trẻ lãng quên. |
| Nghi vấn |
Will the aboriginal languages be taught in schools?
|
Liệu các ngôn ngữ của thổ dân có được dạy trong trường học không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The anthropologists had been studying the aboriginal cultures for years before the government intervened.
|
Các nhà nhân chủng học đã nghiên cứu các nền văn hóa bản địa trong nhiều năm trước khi chính phủ can thiệp. |
| Phủ định |
They hadn't been considering aboriginal rights when they made their decision about the land.
|
Họ đã không xem xét các quyền của người bản địa khi đưa ra quyết định về đất đai. |
| Nghi vấn |
Had the aboriginal people been living in that area for generations before the settlers arrived?
|
Liệu người bản địa đã sống ở khu vực đó qua nhiều thế hệ trước khi những người định cư đến? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The anthropologist has been studying aboriginal cultures for over a decade.
|
Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu các nền văn hóa bản địa hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
They haven't been acknowledging the aboriginal people's rights for very long.
|
Họ đã không công nhận quyền của người bản địa trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Has the government been providing enough support to aboriginal communities?
|
Chính phủ có đang cung cấp đủ hỗ trợ cho các cộng đồng bản địa không? |