indigenous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigenous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản địa, có nguồn gốc hoặc tồn tại tự nhiên ở một nơi cụ thể; nguyên sản.
Definition (English Meaning)
Originating or occurring naturally in a particular place; native.
Ví dụ Thực tế với 'Indigenous'
-
"The government is working to protect the rights of indigenous peoples."
"Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ quyền của người dân bản địa."
-
"Many indigenous languages are at risk of extinction."
"Nhiều ngôn ngữ bản địa đang có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"The museum has a large collection of indigenous art."
"Viện bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật bản địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigenous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigenous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indigenous' thường được sử dụng để mô tả người, động vật, thực vật hoặc các cộng đồng có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể, thường trước khi có sự can thiệp hoặc chiếm đóng của các nền văn hóa khác. Nó nhấn mạnh sự gắn bó lâu đời và tự nhiên với vùng đất đó. So sánh với 'native' (bản xứ), 'indigenous' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt lịch sử và văn hóa, đặc biệt liên quan đến các dân tộc thiểu số hoặc cộng đồng bị thiệt thòi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indigenous to': Cho biết nơi xuất xứ hoặc nguồn gốc tự nhiên của một cái gì đó. Ví dụ: 'Kangaroos are indigenous to Australia.' ('Chuột túi là loài bản địa của Úc.')
'Indigenous of': Cách dùng này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để chỉ nguồn gốc. Ví dụ: 'The plant is indigenous of this region.' ('Loài cây này là bản địa của vùng này.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigenous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.