(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonists
B2

colonists

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người thực dân người đi khai hoang dân thuộc địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonists'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người định cư ở một thuộc địa hoặc quốc gia mới.

Definition (English Meaning)

A person who settles in a new colony or country.

Ví dụ Thực tế với 'Colonists'

  • "The first colonists in America faced many hardships."

    "Những người định cư đầu tiên ở Mỹ đã phải đối mặt với nhiều khó khăn."

  • "The colonists established a new government."

    "Những người định cư đã thành lập một chính phủ mới."

  • "The colonists relied on agriculture for survival."

    "Những người định cư dựa vào nông nghiệp để tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonists'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản địa)
indigenous person(người bản xứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Colonists'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colonist' thường được sử dụng để chỉ những người di cư đến và định cư tại một vùng đất mới, thường là dưới sự bảo trợ của một quốc gia hoặc đế quốc khác. Nó mang ý nghĩa lịch sử mạnh mẽ, liên quan đến các thời kỳ thuộc địa hóa và sự hình thành các xã hội mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Colonists in' thường dùng để chỉ những người định cư đang sinh sống ở một địa điểm cụ thể. 'Colonists to' thường dùng để chỉ những người đang trên đường đến hoặc có ý định đến định cư ở một địa điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonists'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)