(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frictional wear
B2

frictional wear

noun

Nghĩa tiếng Việt

hao mòn ma sát mài mòn do ma sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frictional wear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hao mòn bề mặt do ma sát lặp đi lặp lại giữa bề mặt đó và một bề mặt khác.

Definition (English Meaning)

Damage to a surface caused by repeated friction between it and another surface.

Ví dụ Thực tế với 'Frictional wear'

  • "Regular lubrication can significantly reduce frictional wear."

    "Bôi trơn thường xuyên có thể giảm đáng kể sự hao mòn ma sát."

  • "The frictional wear on the tires was evident after the long journey."

    "Sự hao mòn ma sát trên lốp xe là rõ ràng sau một hành trình dài."

  • "Scientists are researching new materials to minimize frictional wear in engines."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các vật liệu mới để giảm thiểu sự hao mòn ma sát trong động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frictional wear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frictional wear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Frictional wear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Frictional wear” là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ loại hao mòn xảy ra khi hai bề mặt trượt lên nhau. Nó khác với các loại hao mòn khác như abrasive wear (hao mòn do mài mòn) hoặc adhesive wear (hao mòn do dính). Mức độ hao mòn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lực tác động, tốc độ trượt, vật liệu của các bề mặt và sự hiện diện của chất bôi trơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'Frictional wear of the brake pads' (Hao mòn ma sát của má phanh) hoặc 'The effect of frictional wear on the shaft' (Ảnh hưởng của hao mòn ma sát lên trục). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự hao mòn thuộc về cái gì. 'On' thường dùng để chỉ tác động của sự hao mòn lên một đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frictional wear'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, frictional wear significantly reduced the lifespan of that component!
Chà, mài mòn do ma sát đã làm giảm đáng kể tuổi thọ của thành phần đó!
Phủ định
Oh dear, no preventative measures meant a lot of frictional wear!
Ôi trời, không có biện pháp phòng ngừa nào có nghĩa là rất nhiều hao mòn do ma sát!
Nghi vấn
Goodness, does frictional wear explain the machine's failure?
Trời ơi, mài mòn do ma sát có giải thích được sự cố của máy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is frictional wear in the engine, the engine's efficiency decreases.
Nếu có sự mài mòn do ma sát trong động cơ, hiệu suất của động cơ sẽ giảm.
Phủ định
If you don't use the correct lubricant, frictional wear doesn't prevent the machine from eventually breaking down.
Nếu bạn không sử dụng chất bôi trơn phù hợp, sự mài mòn do ma sát không ngăn được máy móc cuối cùng bị hỏng.
Nghi vấn
If a material experiences frictional wear, does its surface become rougher?
Nếu một vật liệu bị mài mòn do ma sát, bề mặt của nó có trở nên thô ráp hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine's frictional wear was unexpectedly high after the experiment.
Độ hao mòn do ma sát của máy cao hơn dự kiến sau thí nghiệm.
Phủ định
The new coating material didn't prevent the component's frictional wear as effectively as predicted.
Vật liệu phủ mới không ngăn chặn sự hao mòn do ma sát của bộ phận hiệu quả như dự đoán.
Nghi vấn
Is the engine's frictional wear within acceptable limits after the first 1000 kilometers?
Liệu hao mòn do ma sát của động cơ có nằm trong giới hạn chấp nhận được sau 1000 km đầu tiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)