(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abruptly
B2

abruptly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

đột ngột bất thình lình thình lình một cách đường đột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abruptly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách đột ngột, bất ngờ.

Definition (English Meaning)

suddenly and unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Abruptly'

  • "The meeting ended abruptly when the CEO walked out."

    "Cuộc họp kết thúc một cách đột ngột khi CEO bỏ ra ngoài."

  • "He stopped abruptly and stared at her."

    "Anh ta dừng lại đột ngột và nhìn chằm chằm vào cô."

  • "The music changed abruptly."

    "Âm nhạc thay đổi đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abruptly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abrupt
  • Adverb: abruptly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suddenly(đột ngột)
unexpectedly(bất ngờ) sharply(đột ngột, sắc sảo)
shortly(vắn tắt, cộc lốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

gradually(từ từ, dần dần)
smoothly(trôi chảy, êm ái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Abruptly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abruptly' thường dùng để diễn tả một hành động, sự thay đổi hoặc một sự kiện xảy ra nhanh chóng và không báo trước. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ và có thể gây ngạc nhiên hoặc thậm chí khó chịu cho người khác. Khác với 'suddenly' (đột ngột) chỉ đơn thuần về thời gian, 'abruptly' còn mang ý nghĩa về cách thức, có thể là thô lỗ, cộc lốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Mặc dù không phổ biến, 'abruptly at' có thể dùng để chỉ một sự dừng lại đột ngột tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, cách dùng này khá hiếm gặp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abruptly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)