unexpectedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không được mong đợi; đáng ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
In a way that was not expected; surprisingly.
Ví dụ Thực tế với 'Unexpectedly'
-
"The meeting ended unexpectedly."
"Cuộc họp kết thúc một cách bất ngờ."
-
"Unexpectedly, the weather turned bad."
"Một cách bất ngờ, thời tiết trở nên xấu."
-
"He arrived unexpectedly at my house."
"Anh ấy đến nhà tôi một cách bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unexpectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexpectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexpectedly' nhấn mạnh sự bất ngờ và không lường trước được của một sự kiện hoặc tình huống. Nó khác với 'suddenly' ở chỗ 'suddenly' chỉ đơn thuần là sự xảy ra nhanh chóng, còn 'unexpectedly' bao hàm thêm yếu tố ngoài dự kiến. So sánh với 'surprisingly', 'unexpectedly' thường mang tính khách quan hơn, trong khi 'surprisingly' có thể thể hiện cảm xúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpectedly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train, which we thought was running late, unexpectedly arrived on time.
|
Chuyến tàu, mà chúng tôi nghĩ là trễ, đã đến đúng giờ một cách bất ngờ. |
| Phủ định |
The weather, which was predicted to be sunny, unexpectedly did not change all day.
|
Thời tiết, được dự đoán là nắng, đã không thay đổi suốt cả ngày một cách bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Was it the dog, which is normally very quiet, that barked so unexpectedly loudly?
|
Có phải con chó, thường rất im lặng, đã sủa to một cách bất ngờ như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would unexpectedly be fluent in French now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi sẽ bất ngờ thông thạo tiếng Pháp bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, she wouldn't have unexpectedly turned down the promotion.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy đã không bất ngờ từ chối việc thăng chức. |
| Nghi vấn |
If they had followed the map correctly, would they unexpectedly be lost now?
|
Nếu họ đã đi theo bản đồ chính xác, liệu họ có bất ngờ bị lạc bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the package will have unexpectedly arrived.
|
Trước khi bạn đến, gói hàng sẽ đến một cách bất ngờ. |
| Phủ định |
By next week, she won't have unexpectedly finished the project because she is sick.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không hoàn thành dự án một cách bất ngờ vì cô ấy bị ốm. |
| Nghi vấn |
Will they have unexpectedly found the treasure by the end of the expedition?
|
Liệu họ có bất ngờ tìm thấy kho báu vào cuối cuộc thám hiểm không? |