(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absent
B1

absent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vắng mặt nghỉ không có mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vắng mặt, không có mặt ở một nơi nào đó, một sự kiện, hoặc là thành viên của một nhóm.

Definition (English Meaning)

Not present in a place, at an event, or as a member of a group.

Ví dụ Thực tế với 'Absent'

  • "He was absent from school yesterday because he was sick."

    "Hôm qua anh ấy vắng mặt ở trường vì bị ốm."

  • "She has been absent from work for three days."

    "Cô ấy đã vắng mặt ở chỗ làm ba ngày rồi."

  • "He was absent-minded during the lecture."

    "Anh ấy đã lơ đãng trong suốt bài giảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

present(có mặt)
attending(tham dự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Absent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thiếu mặt về thể chất hoặc sự không có mặt trong một vai trò cụ thể. Khác với 'missing' thường ám chỉ sự mất tích hoặc không tìm thấy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from without

Absent 'from' được sử dụng để chỉ sự vắng mặt khỏi một địa điểm cụ thể hoặc một sự kiện. Absent 'without' permission chỉ sự vắng mặt mà không được phép.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)