absent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vắng mặt, không có mặt ở một nơi nào đó, một sự kiện, hoặc là thành viên của một nhóm.
Definition (English Meaning)
Not present in a place, at an event, or as a member of a group.
Ví dụ Thực tế với 'Absent'
-
"He was absent from school yesterday because he was sick."
"Hôm qua anh ấy vắng mặt ở trường vì bị ốm."
-
"She has been absent from work for three days."
"Cô ấy đã vắng mặt ở chỗ làm ba ngày rồi."
-
"He was absent-minded during the lecture."
"Anh ấy đã lơ đãng trong suốt bài giảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự thiếu mặt về thể chất hoặc sự không có mặt trong một vai trò cụ thể. Khác với 'missing' thường ám chỉ sự mất tích hoặc không tìm thấy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Absent 'from' được sử dụng để chỉ sự vắng mặt khỏi một địa điểm cụ thể hoặc một sự kiện. Absent 'without' permission chỉ sự vắng mặt mà không được phép.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.