attending
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mặt tại một sự kiện hoặc địa điểm.
Definition (English Meaning)
Being present at an event or place.
Ví dụ Thực tế với 'Attending'
-
"She is attending a conference on climate change."
"Cô ấy đang tham dự một hội nghị về biến đổi khí hậu."
-
"Are you attending the meeting tomorrow?"
"Bạn có tham dự cuộc họp ngày mai không?"
-
"He was attending school when the accident happened."
"Anh ấy đang đi học thì tai nạn xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'attending' thường được dùng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng có thể được dùng như một tính từ trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: 'attending physician' - bác sĩ điều trị). Cần phân biệt với 'attend to' (chú ý đến, giải quyết) và 'attend upon' (hầu hạ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attending to' có nghĩa là chú ý đến, quan tâm đến, hoặc giải quyết vấn đề gì đó. Ví dụ: 'He is attending to the needs of his patients.' (Anh ấy đang chú ý đến nhu cầu của bệnh nhân của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attending'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to attend the conference next week.
|
Tôi muốn tham dự hội nghị vào tuần tới. |
| Phủ định |
I decided not to attend the meeting because I was too busy.
|
Tôi quyết định không tham dự cuộc họp vì tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Why do you want to attend that workshop?
|
Tại sao bạn muốn tham dự buổi hội thảo đó? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been attending the online classes regularly.
|
Cô ấy đã tham gia các lớp học trực tuyến thường xuyên. |
| Phủ định |
They haven't been attending the meetings lately.
|
Gần đây họ đã không tham gia các cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Has he been attending the conference this week?
|
Anh ấy có tham gia hội nghị trong tuần này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' attending the lecture was mandatory.
|
Việc các sinh viên tham dự bài giảng là bắt buộc. |
| Phủ định |
The company's not attending the trade show was a strategic decision.
|
Việc công ty không tham dự triển lãm thương mại là một quyết định chiến lược. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's attending the conference beneficial for their careers?
|
Liệu việc Sarah và John tham dự hội nghị có mang lại lợi ích cho sự nghiệp của họ không? |