(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attending
B1

attending

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tham dự có mặt đi học (khi nói về việc đi học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mặt tại một sự kiện hoặc địa điểm.

Definition (English Meaning)

Being present at an event or place.

Ví dụ Thực tế với 'Attending'

  • "She is attending a conference on climate change."

    "Cô ấy đang tham dự một hội nghị về biến đổi khí hậu."

  • "Are you attending the meeting tomorrow?"

    "Bạn có tham dự cuộc họp ngày mai không?"

  • "He was attending school when the accident happened."

    "Anh ấy đang đi học thì tai nạn xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'attending' thường được dùng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng có thể được dùng như một tính từ trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: 'attending physician' - bác sĩ điều trị). Cần phân biệt với 'attend to' (chú ý đến, giải quyết) và 'attend upon' (hầu hạ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Attending to' có nghĩa là chú ý đến, quan tâm đến, hoặc giải quyết vấn đề gì đó. Ví dụ: 'He is attending to the needs of his patients.' (Anh ấy đang chú ý đến nhu cầu của bệnh nhân của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attending'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to attend the conference next week.
Tôi muốn tham dự hội nghị vào tuần tới.
Phủ định
I decided not to attend the meeting because I was too busy.
Tôi quyết định không tham dự cuộc họp vì tôi quá bận.
Nghi vấn
Why do you want to attend that workshop?
Tại sao bạn muốn tham dự buổi hội thảo đó?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been attending the online classes regularly.
Cô ấy đã tham gia các lớp học trực tuyến thường xuyên.
Phủ định
They haven't been attending the meetings lately.
Gần đây họ đã không tham gia các cuộc họp.
Nghi vấn
Has he been attending the conference this week?
Anh ấy có tham gia hội nghị trong tuần này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' attending the lecture was mandatory.
Việc các sinh viên tham dự bài giảng là bắt buộc.
Phủ định
The company's not attending the trade show was a strategic decision.
Việc công ty không tham dự triển lãm thương mại là một quyết định chiến lược.
Nghi vấn
Was Sarah and John's attending the conference beneficial for their careers?
Liệu việc Sarah và John tham dự hội nghị có mang lại lợi ích cho sự nghiệp của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)