(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ missing
B1

missing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất tích thất lạc thiếu bỏ sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị mất tích, thất lạc, thiếu.

Definition (English Meaning)

Absent and unable to be found.

Ví dụ Thực tế với 'Missing'

  • "The child has been missing for three days."

    "Đứa trẻ đã mất tích được ba ngày rồi."

  • "The police are looking for the missing woman."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm người phụ nữ mất tích."

  • "A button is missing from my shirt."

    "Một cái nút bị thiếu trên áo sơ mi của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Missing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miss
  • Adjective: missing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

present(hiện diện, có mặt)
found(tìm thấy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Missing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả người hoặc vật không còn ở vị trí bình thường và không thể tìm thấy. Nó nhấn mạnh trạng thái không rõ tung tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"missing from" chỉ ra vị trí mà người/vật đó bị thiếu hoặc biến mất khỏi đó. Ví dụ: "The book is missing from the shelf."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Missing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To find the missing child is our top priority.
Tìm thấy đứa trẻ bị mất tích là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Phủ định
It's important not to miss the opportunity to learn a new language.
Điều quan trọng là không bỏ lỡ cơ hội học một ngôn ngữ mới.
Nghi vấn
Do you want to miss the party?
Bạn có muốn bỏ lỡ bữa tiệc không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police had arrived sooner, the missing child would be safe now.
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, đứa trẻ mất tích giờ đã an toàn rồi.
Phủ định
If he hadn't missed the train, he would have arrived on time.
Nếu anh ấy không lỡ chuyến tàu, anh ấy đã đến đúng giờ rồi.
Nghi vấn
If you had known she was missing, would you have helped search for her?
Nếu bạn biết cô ấy bị mất tích, bạn có giúp tìm kiếm cô ấy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective found the Smiths' missing cat in the neighbor's yard.
Thám tử đã tìm thấy con mèo mất tích của nhà Smiths trong sân nhà hàng xóm.
Phủ định
The children's missing toys weren't in anyone's possession.
Những món đồ chơi bị mất của bọn trẻ không thuộc sở hữu của ai cả.
Nghi vấn
Is it John and Mary's missing document?
Có phải đó là tài liệu bị mất của John và Mary không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)