doubtfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubtfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghi ngờ; với sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
In a doubtful manner; with doubt or uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Doubtfully'
-
"He looked at the offer doubtfully."
"Anh ta nhìn vào lời đề nghị với vẻ nghi ngờ."
-
"She answered doubtfully, unsure of the facts."
"Cô ấy trả lời một cách nghi ngờ, không chắc chắn về các sự kiện."
-
"The weather forecast looked doubtfully optimistic."
"Dự báo thời tiết có vẻ lạc quan một cách đáng ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doubtfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: doubtfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doubtfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doubtfully' diễn tả hành động được thực hiện với sự hoài nghi, thiếu tin tưởng hoặc không chắc chắn về kết quả. Nó thường ám chỉ một thái độ không hoàn toàn tin tưởng vào điều gì đó hoặc ai đó. So sánh với 'skeptically' (hoài nghi), 'dubiously' (mơ hồ), 'uncertainly' (không chắc chắn). 'Doubtfully' mang sắc thái về sự nghi ngờ nội tâm và có thể thể hiện ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubtfully'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They doubtfully accepted his explanation, sensing something was amiss.
|
Họ chấp nhận lời giải thích của anh ấy một cách nghi ngờ, cảm thấy có điều gì đó không ổn. |
| Phủ định |
She doubtfully looked at it, as nothing seemed familiar.
|
Cô ấy nhìn nó một cách nghi ngờ, vì không có gì quen thuộc cả. |
| Nghi vấn |
Did you doubtfully agree to their conditions, or were you fully convinced?
|
Bạn có đồng ý một cách nghi ngờ với các điều kiện của họ không, hay bạn đã hoàn toàn bị thuyết phục? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced harder, she would doubtfully be where she is today due to her improved skills.
|
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ hơn, cô ấy có lẽ đã nghi ngờ về vị trí hiện tại của mình ngày hôm nay do kỹ năng được cải thiện. |
| Phủ định |
If I were a millionaire, I wouldn't doubtfully have considered investing in that risky venture, knowing the potential losses.
|
Nếu tôi là một triệu phú, tôi có lẽ đã không nghi ngờ về việc đầu tư vào dự án mạo hiểm đó, khi biết những tổn thất tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
If they had known the truth, would they doubtfully have acted so rashly?
|
Nếu họ biết sự thật, họ có lẽ đã nghi ngờ về việc hành động một cách hấp tấp như vậy phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She doubtfully agreed to the proposal, unsure of its long-term implications.
|
Cô ấy nghi ngờ đồng ý với đề xuất, không chắc chắn về những tác động lâu dài của nó. |
| Phủ định |
He didn't doubtfully approach the task; he was confident from the start.
|
Anh ấy không tiếp cận nhiệm vụ một cách nghi ngờ; anh ấy đã tự tin ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
Why did she doubtfully accept the job offer if she had so many reservations?
|
Tại sao cô ấy lại nghi ngờ chấp nhận lời mời làm việc nếu cô ấy có quá nhiều e ngại? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He doubtfully agrees with the plan, but he signs the contract anyway.
|
Anh ấy nghi ngờ đồng ý với kế hoạch, nhưng dù sao anh ấy vẫn ký hợp đồng. |
| Phủ định |
She does not doubtfully accept compliments; she embraces them wholeheartedly.
|
Cô ấy không nghi ngờ khi nhận lời khen; cô ấy đón nhận chúng một cách hết lòng. |
| Nghi vấn |
Do you doubtfully believe his story, or do you think he's telling the truth?
|
Bạn có nghi ngờ tin câu chuyện của anh ấy không, hay bạn nghĩ rằng anh ấy đang nói sự thật? |