absoluteness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absoluteness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất tuyệt đối; sự hoàn chỉnh; sự hoàn hảo; quyền lực vô hạn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being absolute; completeness; perfection; unlimited power.
Ví dụ Thực tế với 'Absoluteness'
-
"The absoluteness of his power corrupted him."
"Sự tuyệt đối trong quyền lực của ông ta đã làm tha hóa ông ta."
-
"He believed in the absoluteness of moral laws."
"Anh ta tin vào tính tuyệt đối của các quy luật đạo đức."
-
"The concept of absoluteness is central to many philosophical arguments."
"Khái niệm về tính tuyệt đối là trọng tâm của nhiều luận điểm triết học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absoluteness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absoluteness
- Adjective: absolute
- Adverb: absolutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absoluteness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absoluteness' thường được dùng để chỉ một trạng thái hoàn toàn, không có giới hạn hay điều kiện. Nó có thể ám chỉ sự chắc chắn, dứt khoát, hoặc sự tự do hoàn toàn khỏi mọi ràng buộc. Khác với 'certainty' (sự chắc chắn), 'absoluteness' nhấn mạnh đến bản chất vốn có, không thay đổi của sự thật hay quyền lực, trong khi 'certainty' thường liên quan đến nhận thức của con người về điều đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** diễn tả bản chất tuyệt đối của một cái gì đó (the absoluteness of truth). * **in:** diễn tả một trạng thái tuyệt đối (in absoluteness).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absoluteness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the absoluteness of her conviction was inspiring!
|
Chà, tính tuyệt đối trong niềm tin của cô ấy thật truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Indeed, there is absolutely no way we can accept that outcome.
|
Thật vậy, hoàn toàn không có cách nào chúng ta có thể chấp nhận kết quả đó. |
| Nghi vấn |
My goodness, do you believe in the absoluteness of fate?
|
Lạy chúa, bạn có tin vào sự tuyệt đối của số phận không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should absolutely consider all the evidence before making a decision.
|
Chúng ta nên hoàn toàn xem xét tất cả bằng chứng trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
They cannot absolutely guarantee the safety of the experiment.
|
Họ không thể hoàn toàn đảm bảo sự an toàn của thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Could you absolutely confirm that all the data is correct?
|
Bạn có thể hoàn toàn xác nhận rằng tất cả dữ liệu là chính xác không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the media will have been absolutely scrutinizing every detail for months.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, giới truyền thông chắc chắn sẽ đã tuyệt đối xem xét kỹ lưỡng mọi chi tiết trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The company won't have been absolutely relying on this one marketing strategy, will they?
|
Công ty chắc chắn sẽ không hoàn toàn dựa vào chiến lược marketing duy nhất này, phải không? |
| Nghi vấn |
Will the government have been absolutely denying the allegations by the time the evidence is presented?
|
Liệu chính phủ có còn tuyệt đối phủ nhận các cáo buộc vào thời điểm bằng chứng được đưa ra không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian has absolutely proven the authenticity of the artifact.
|
Nhà sử học đã hoàn toàn chứng minh được tính xác thực của hiện vật. |
| Phủ định |
She hasn't absolutely refused to consider the compromise.
|
Cô ấy đã không hoàn toàn từ chối xem xét sự thỏa hiệp. |
| Nghi vấn |
Has the company absolutely guaranteed the safety of the product?
|
Công ty đã hoàn toàn đảm bảo sự an toàn của sản phẩm chưa? |