(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absolving
C1

absolving

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xá tội tha thứ giải tội miễn trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tha thứ, xá tội, giải thoát (ai đó) khỏi nghĩa vụ, tội lỗi hoặc trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

To set (someone) free from an obligation, guilt, or responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Absolving'

  • "The court absolved him from all responsibility for the accident."

    "Tòa án đã giải anh ta khỏi mọi trách nhiệm đối với vụ tai nạn."

  • "The priest is absolving her of her sins."

    "Linh mục đang xá tội cho cô ấy."

  • "By paying off the debt, he was absolving himself of a great burden."

    "Bằng cách trả hết nợ, anh ấy đã giải thoát bản thân khỏi một gánh nặng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absolving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: absolve
  • Adjective: absolved, absolvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exonerate(Minh oan, giải tội) acquit(Tuyên bố trắng án)
pardon(Tha thứ, ân xá)
forgive(Tha thứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

accuse(Buộc tội)
blame(Đổ lỗi)
condemn(Lên án, kết án)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Absolving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'absolve' thường mang ý nghĩa trang trọng và liên quan đến việc giải trừ trách nhiệm một cách chính thức hoặc trang trọng. Nó khác với 'forgive' (tha thứ) ở chỗ 'absolve' thường liên quan đến một hành động chính thức hoặc tuyên bố, trong khi 'forgive' mang tính cá nhân và tình cảm hơn. Ví dụ, một tòa án có thể 'absolve' một người khỏi tội, hoặc một linh mục có thể 'absolve' một người khỏi tội lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', 'absolve from' có nghĩa là giải thoát ai đó khỏi một trách nhiệm, tội lỗi cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolving'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge absolved the defendant of all charges after reviewing the evidence.
Thẩm phán đã tha bổng cho bị cáo mọi tội danh sau khi xem xét bằng chứng.
Phủ định
The committee did not absolve him of responsibility for the error.
Ủy ban không miễn trách nhiệm cho anh ấy về lỗi đó.
Nghi vấn
Will the pardon absolve him of his past crimes?
Lệnh ân xá có xóa bỏ tội ác trong quá khứ của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)