(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstract
B2

abstract

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trừu tượng bản tóm tắt chiết xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong suy nghĩ hoặc như một ý tưởng nhưng không có sự tồn tại vật chất hoặc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence.

Ví dụ Thực tế với 'Abstract'

  • "Truth and beauty are abstract concepts."

    "Sự thật và vẻ đẹp là những khái niệm trừu tượng."

  • "Abstract art doesn't try to represent reality."

    "Nghệ thuật trừu tượng không cố gắng tái hiện thực tế."

  • "The abstract of my thesis is due next week."

    "Bản tóm tắt luận văn của tôi đến hạn vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concrete(cụ thể)
practical(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nghệ thuật Toán học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Abstract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abstract thường được dùng để chỉ những khái niệm, ý tưởng hoặc phẩm chất không thể sờ, nắm hoặc nhìn thấy được. Nó trái ngược với 'concrete', tức là những thứ hữu hình, có thể cảm nhận được bằng các giác quan. 'Abstract' nhấn mạnh tính chất phi vật chất và thiên về lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

Khi đi với 'from', 'abstract from' có nghĩa là tách ra, rút ra từ một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He abstracted the main points from the report.' (Anh ấy đã rút ra những điểm chính từ báo cáo). Khi đi với 'in', 'abstract in' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như 'abstract in mathematics', referring to abstract concepts within the field.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)