(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idealization
C1

idealization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lý tưởng hóa xu hướng lý tưởng hóa sự thần thánh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idealization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lý tưởng hóa, sự xem một cái gì đó là lý tưởng hoặc hoàn hảo, thường bỏ qua hoặc che giấu những khuyết điểm.

Definition (English Meaning)

The representation or treatment of something as ideal or perfect.

Ví dụ Thực tế với 'Idealization'

  • "Her idealization of her childhood prevented her from seeing the reality of the situation."

    "Sự lý tưởng hóa tuổi thơ đã ngăn cản cô ấy nhìn thấy thực tế của tình hình."

  • "The idealization of motherhood can put undue pressure on women."

    "Sự lý tưởng hóa vai trò làm mẹ có thể gây áp lực không đáng có lên phụ nữ."

  • "His art reflects an idealization of the past."

    "Nghệ thuật của anh ấy phản ánh sự lý tưởng hóa quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idealization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idealization
  • Verb: idealize
  • Adjective: idealized
  • Adverb: idealistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

projection(sự phóng chiếu (trong tâm lý học))
distortion(sự bóp méo) utopia(điều không tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Idealization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Idealization thường xuất hiện trong các mối quan hệ, khi một người có xu hướng nhìn nhận người khác một cách hoàn hảo, phóng đại những phẩm chất tốt đẹp và bỏ qua những khuyết điểm. Nó cũng có thể áp dụng cho các ý tưởng, hệ thống hoặc quá khứ. Khác với 'romanticization' ở chỗ 'romanticization' tập trung vào việc tô điểm thêm sự lãng mạn, trong khi 'idealization' tập trung vào sự hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Idealization of’ được dùng để chỉ sự lý tưởng hóa một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the idealization of youth'. ‘Idealization in’ ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự lý tưởng hóa trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'the idealization in art'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idealization'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her idealization of him had blinded her to his flaws.
Cô ấy nói rằng việc cô ấy lý tưởng hóa anh ta đã che mờ cô ấy khỏi những khuyết điểm của anh ta.
Phủ định
He told me that he did not idealize his childhood, as it was filled with hardship.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không lý tưởng hóa tuổi thơ của mình, vì nó chứa đầy khó khăn.
Nghi vấn
She asked me whether I had idealized the job before accepting it.
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có lý tưởng hóa công việc trước khi chấp nhận nó không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She idealizes her father, doesn't she?
Cô ấy lý tưởng hóa người cha của mình, phải không?
Phủ định
The movie wasn't idealized by critics, was it?
Bộ phim không được giới phê bình lý tưởng hóa, phải không?
Nghi vấn
Idealization of the past isn't always helpful, is it?
Việc lý tưởng hóa quá khứ không phải lúc nào cũng hữu ích, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)