(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ludicrously
C1

ludicrously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lố bịch một cách nực cười một cách ngớ ngẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ludicrously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngớ ngẩn, phi lý hoặc không phù hợp đến mức gây cười; một cách lố bịch.

Definition (English Meaning)

In a way that is so foolish, unreasonable, or out of place as to be amusing; absurdly.

Ví dụ Thực tế với 'Ludicrously'

  • "The suggestion that we could finish the project in a week was ludicrously optimistic."

    "Gợi ý rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án trong một tuần là một sự lạc quan lố bịch."

  • "He was ludicrously late for the meeting."

    "Anh ta đến cuộc họp trễ một cách lố bịch."

  • "The idea of him running a marathon is ludicrously funny."

    "Ý tưởng anh ta chạy marathon thật là lố bịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ludicrously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ludicrously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reasonably(một cách hợp lý)
sensibly(một cách có lý trí)
logically(một cách logic)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ludicrously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ludicrously' nhấn mạnh mức độ cực đoan của sự ngớ ngẩn hoặc phi lý. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, ý tưởng hoặc hành vi vượt quá giới hạn của sự hợp lý thông thường, gây ra cảm giác buồn cười hoặc khó tin. So với các từ đồng nghĩa như 'absurdly' hoặc 'ridiculously', 'ludicrously' có sắc thái mạnh mẽ hơn, thường ám chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc sự lố bịch đến mức không thể chấp nhận được. Nó không đơn thuần chỉ là 'kỳ quặc' mà là 'kỳ quặc một cách lố lăng'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ludicrously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)