(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ridiculously
C1

ridiculously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách lố bịch một cách ngớ ngẩn quá mức thật nực cười
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridiculously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lố bịch; một cách vô lý, ngớ ngẩn.

Definition (English Meaning)

In a ridiculous manner; absurdly.

Ví dụ Thực tế với 'Ridiculously'

  • "The price of that car is ridiculously high."

    "Giá của chiếc xe đó cao một cách lố bịch."

  • "He was ridiculously late for the meeting."

    "Anh ta đã đến cuộc họp muộn một cách lố bịch."

  • "The movie was ridiculously funny."

    "Bộ phim đó buồn cười một cách lố bịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ridiculously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ridiculously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reasonably(một cách hợp lý)
sensibly(một cách khôn ngoan)
moderately(một cách vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

comically(một cách hài hước)
farcically(một cách lố lăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ridiculously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ridiculously' được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao của một điều gì đó, thường là theo hướng tiêu cực hoặc gây cười. Nó cho thấy rằng một điều gì đó vượt quá giới hạn hợp lý hoặc mong đợi, đến mức trở nên nực cười. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa nằm ở sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phi lý và ngớ ngẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridiculously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)