acceding
Động từ (dạng -ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng ý với một yêu cầu, thỉnh cầu hoặc hiệp ước; nhậm chức hoặc vị trí.
Definition (English Meaning)
Agreeing to a demand, request, or treaty; assuming an office or position.
Ví dụ Thực tế với 'Acceding'
-
"The country is acceding to the treaty."
"Đất nước đang chấp nhận hiệp ước."
-
"By acceding to the agreement, they demonstrated their commitment."
"Bằng việc chấp thuận thỏa thuận, họ đã chứng minh cam kết của mình."
-
"The king was acceding to the throne after his father's death."
"Nhà vua đã lên ngôi sau khi cha ông qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acceding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acceding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acceding' thường được sử dụng để mô tả hành động chính thức chấp nhận một thỏa thuận hoặc gia nhập một tổ chức. Nó mang tính trang trọng và thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc pháp lý. Khác với 'agreeing' thông thường, 'acceding' ngụ ý sự chấp nhận chính thức và có tính ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'acceding to' có nghĩa là đồng ý với một yêu cầu, điều khoản, hoặc một hiệp ước nào đó. Ví dụ: acceding to the demands of the protesters.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.