critically acclaimed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critically acclaimed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giới phê bình đánh giá cao, khen ngợi nhiệt liệt.
Definition (English Meaning)
Praised enthusiastically by critics.
Ví dụ Thực tế với 'Critically acclaimed'
-
"The film was critically acclaimed for its stunning visuals and powerful performances."
"Bộ phim đã được giới phê bình đánh giá cao nhờ hình ảnh tuyệt đẹp và diễn xuất mạnh mẽ."
-
"Her latest novel was critically acclaimed and became a bestseller."
"Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đã được giới phê bình đánh giá cao và trở thành một cuốn sách bán chạy nhất."
-
"The restaurant is critically acclaimed for its innovative cuisine."
"Nhà hàng này được giới phê bình đánh giá cao vì ẩm thực sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critically acclaimed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: critically acclaimed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critically acclaimed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật (phim ảnh, sách, âm nhạc, v.v.) đã nhận được sự công nhận và đánh giá cao từ các nhà phê bình chuyên nghiệp. Nó nhấn mạnh rằng sự thành công của tác phẩm không chỉ đến từ khán giả mà còn từ giới chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critically acclaimed'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This film is critically acclaimed by both audiences and critics alike.
|
Bộ phim này được giới phê bình và khán giả đánh giá cao. |
| Phủ định |
That performance, despite the hype, wasn't critically acclaimed.
|
Màn trình diễn đó, mặc dù được quảng bá rầm rộ, nhưng không được giới phê bình đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Was it their performance in "Hamlet" that was critically acclaimed?
|
Có phải màn trình diễn của họ trong "Hamlet" đã được giới phê bình đánh giá cao không? |