(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critically acclaimed
C1

critically acclaimed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được giới phê bình đánh giá cao được giới chuyên môn khen ngợi được ca ngợi bởi các nhà phê bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critically acclaimed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giới phê bình đánh giá cao, khen ngợi nhiệt liệt.

Definition (English Meaning)

Praised enthusiastically by critics.

Ví dụ Thực tế với 'Critically acclaimed'

  • "The film was critically acclaimed for its stunning visuals and powerful performances."

    "Bộ phim đã được giới phê bình đánh giá cao nhờ hình ảnh tuyệt đẹp và diễn xuất mạnh mẽ."

  • "Her latest novel was critically acclaimed and became a bestseller."

    "Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đã được giới phê bình đánh giá cao và trở thành một cuốn sách bán chạy nhất."

  • "The restaurant is critically acclaimed for its innovative cuisine."

    "Nhà hàng này được giới phê bình đánh giá cao vì ẩm thực sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critically acclaimed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: critically acclaimed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highly praised(được ca ngợi hết lời)
widely praised(được ca ngợi rộng rãi) renowned(nổi tiếng, trứ danh)
celebrated(được tôn vinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

panned(bị chỉ trích gay gắt)
critically panned(bị giới phê bình chê bai)
poorly received(không được đón nhận)

Từ liên quan (Related Words)

box office success(thành công phòng vé)
award-winning(đoạt giải thưởng) masterpiece(kiệt tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật (Điện ảnh Văn học Âm nhạc)

Ghi chú Cách dùng 'Critically acclaimed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật (phim ảnh, sách, âm nhạc, v.v.) đã nhận được sự công nhận và đánh giá cao từ các nhà phê bình chuyên nghiệp. Nó nhấn mạnh rằng sự thành công của tác phẩm không chỉ đến từ khán giả mà còn từ giới chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critically acclaimed'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This film is critically acclaimed by both audiences and critics alike.
Bộ phim này được giới phê bình và khán giả đánh giá cao.
Phủ định
That performance, despite the hype, wasn't critically acclaimed.
Màn trình diễn đó, mặc dù được quảng bá rầm rộ, nhưng không được giới phê bình đánh giá cao.
Nghi vấn
Was it their performance in "Hamlet" that was critically acclaimed?
Có phải màn trình diễn của họ trong "Hamlet" đã được giới phê bình đánh giá cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)