accommodated
Động từ (quá khứ/phân từ quá khứ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accommodated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'accommodate': cung cấp chỗ ở hoặc đủ không gian cho; đáp ứng, điều chỉnh cho phù hợp với mong muốn hoặc nhu cầu của ai đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'accommodate': to provide lodging or sufficient space for; to fit in with the wishes or needs of.
Ví dụ Thực tế với 'Accommodated'
-
"The hotel accommodated over 200 guests during the conference."
"Khách sạn đã chứa được hơn 200 khách trong suốt hội nghị."
-
"The company accommodated the employee's request for flexible working hours."
"Công ty đã đáp ứng yêu cầu của nhân viên về giờ làm việc linh hoạt."
-
"The stadium accommodated a crowd of 50,000 people."
"Sân vận động chứa được đám đông 50.000 người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accommodated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accommodate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accommodated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ, 'accommodated' thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra. Nó có thể liên quan đến việc cung cấp chỗ ở, không gian, hoặc điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu. 'Accommodate' nhấn mạnh sự linh hoạt và sẵn sàng đáp ứng yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Accommodate with:** Cung cấp (cái gì đó) cho ai đó. Ví dụ: 'The hotel accommodated us with extra towels.' (Khách sạn cung cấp thêm khăn tắm cho chúng tôi).
* **Accommodate to:** Điều chỉnh, thích nghi với (cái gì đó). Ví dụ: 'We accommodated to the new regulations.' (Chúng tôi đã điều chỉnh để phù hợp với các quy định mới).
* **Accommodate for:** Xem xét, tính đến (cái gì đó). Ví dụ: 'The design accommodates for future expansion.' (Thiết kế tính đến việc mở rộng trong tương lai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accommodated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the hotel could accommodate our large group was a relief.
|
Việc khách sạn có thể chứa được đoàn lớn của chúng tôi là một sự nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
Whether they could accommodate special dietary needs was not confirmed.
|
Việc họ có thể đáp ứng các nhu cầu ăn kiêng đặc biệt hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the venue can accommodate 500 guests is the main concern.
|
Địa điểm có thể chứa 500 khách hay không là mối quan tâm chính. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel will be accommodating guests throughout the music festival.
|
Khách sạn sẽ đang phục vụ khách trong suốt lễ hội âm nhạc. |
| Phủ định |
They won't be accommodating any more requests after the deadline.
|
Họ sẽ không đáp ứng thêm bất kỳ yêu cầu nào sau thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the new resort be accommodating families with young children?
|
Khu nghỉ dưỡng mới có đang phục vụ các gia đình có trẻ nhỏ không? |