adaptation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thích nghi hoặc được thích nghi.
Ví dụ Thực tế với 'Adaptation'
-
"The adaptation of species to their environment is a key concept in evolution."
"Sự thích nghi của các loài với môi trường của chúng là một khái niệm quan trọng trong tiến hóa."
-
"The adaptation of the novel into a movie was quite successful."
"Việc chuyển thể tiểu thuyết thành phim khá thành công."
-
"Humans show a remarkable capacity for adaptation."
"Con người thể hiện một khả năng thích nghi đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adaptation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Adaptation' đề cập đến sự thay đổi để phù hợp hơn với môi trường hoặc điều kiện mới. Trong sinh học, nó chỉ sự thay đổi về cấu trúc, chức năng hoặc hành vi giúp một sinh vật sống sót và sinh sản tốt hơn trong môi trường của nó. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ sự điều chỉnh một cái gì đó (như một cuốn sách, một vở kịch) cho một mục đích khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adaptation to' chỉ sự thích nghi với một môi trường hoặc tình huống cụ thể. 'Adaptation for' chỉ sự thích nghi cho một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.