(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adaptation
B2

adaptation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thích nghi sự điều chỉnh sự chuyển thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thích nghi hoặc được thích nghi.

Definition (English Meaning)

The process of adapting or being adapted.

Ví dụ Thực tế với 'Adaptation'

  • "The adaptation of species to their environment is a key concept in evolution."

    "Sự thích nghi của các loài với môi trường của chúng là một khái niệm quan trọng trong tiến hóa."

  • "The adaptation of the novel into a movie was quite successful."

    "Việc chuyển thể tiểu thuyết thành phim khá thành công."

  • "Humans show a remarkable capacity for adaptation."

    "Con người thể hiện một khả năng thích nghi đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Đời sống hàng ngày Xã hội học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Adaptation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Adaptation' đề cập đến sự thay đổi để phù hợp hơn với môi trường hoặc điều kiện mới. Trong sinh học, nó chỉ sự thay đổi về cấu trúc, chức năng hoặc hành vi giúp một sinh vật sống sót và sinh sản tốt hơn trong môi trường của nó. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ sự điều chỉnh một cái gì đó (như một cuốn sách, một vở kịch) cho một mục đích khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Adaptation to' chỉ sự thích nghi với một môi trường hoặc tình huống cụ thể. 'Adaptation for' chỉ sự thích nghi cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)