(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escorted
B2

escorted

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được hộ tống có người áp tải được bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escorted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'escort': hộ tống, đi kèm (ai đó hoặc cái gì đó) đến một nơi nào đó, đặc biệt là để bảo vệ hoặc đảm bảo an ninh.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'escort': accompanied (someone or something) somewhere, especially for protection or security.

Ví dụ Thực tế với 'Escorted'

  • "The president was escorted to the airport by security personnel."

    "Tổng thống được nhân viên an ninh hộ tống đến sân bay."

  • "She was escorted from the building by two police officers."

    "Cô ấy đã được hai cảnh sát hộ tống ra khỏi tòa nhà."

  • "The children were escorted across the street by the crossing guard."

    "Những đứa trẻ được người bảo vệ đường phố hộ tống qua đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escorted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: escort
  • Adjective: escorted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accompanied(đi cùng) guarded(được bảo vệ)
protected(được bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Escorted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động đi cùng ai đó hoặc cái gì đó để đảm bảo an toàn, thể hiện sự trang trọng, hoặc hướng dẫn. Khác với 'accompanied' (đi cùng) ở chỗ 'escorted' nhấn mạnh mục đích bảo vệ hoặc hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'Escorted to': được hộ tống đến đâu. 'Escorted by': được hộ tống bởi ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escorted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)