(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protector
B2

protector

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bảo vệ vật bảo vệ người che chở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that protects someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Protector'

  • "He saw himself as the protector of his family."

    "Anh ấy xem mình là người bảo vệ gia đình mình."

  • "The city wall acted as a protector against invaders."

    "Bức tường thành phố đóng vai trò là người bảo vệ chống lại quân xâm lược."

  • "She is a passionate protector of animal rights."

    "Cô ấy là một người bảo vệ nhiệt thành quyền động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protector'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attacker(kẻ tấn công)
threat(mối đe dọa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Protector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protector' nhấn mạnh vào vai trò bảo vệ, che chở khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Khác với 'guardian' (người giám hộ) thường mang ý nghĩa bảo vệ về mặt pháp lý hoặc chăm sóc, 'protector' tập trung vào sự an toàn và phòng thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against for

* of: người/vật bảo vệ cái gì (Ex: a protector of children). * against: bảo vệ khỏi cái gì (Ex: a protector against threats). * for: bảo vệ vì mục đích gì (Ex: a protector for the environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protector'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bodyguard protectively shielded the celebrity from the crowd.
Vệ sĩ che chắn một cách bảo vệ người nổi tiếng khỏi đám đông.
Phủ định
The dog did not bark protectively at the stranger.
Con chó đã không sủa một cách bảo vệ người lạ.
Nghi vấn
Did the mother hen gather her chicks protectively under her wings?
Gà mẹ có tập trung những con gà con một cách bảo vệ dưới đôi cánh của nó không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight, a valiant protector of the realm, stood ready for battle.
Hiệp sĩ, một người bảo vệ dũng cảm của vương quốc, đã sẵn sàng cho trận chiến.
Phủ định
Despite the protective gear, the soldier was not invincible, nor was he immune to fear.
Mặc dù có trang bị bảo hộ, người lính không phải là bất khả chiến bại, cũng không miễn nhiễm với nỗi sợ hãi.
Nghi vấn
Officer, are you suggesting we need a better protector, or are we simply lacking resources?
Thưa sĩ quan, ngài đang gợi ý rằng chúng ta cần một người bảo vệ tốt hơn, hay chúng ta chỉ đơn giản là thiếu nguồn lực?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the country had had a stronger protector, the invasion would have failed.
Nếu đất nước có một người bảo vệ mạnh mẽ hơn, cuộc xâm lược đã thất bại.
Phủ định
If the security system had not been so protective, the thieves would not have been caught.
Nếu hệ thống an ninh không bảo vệ kỹ càng như vậy, bọn trộm đã không bị bắt.
Nghi vấn
Would the kingdom have fallen if the king had not acted so protectively?
Vương quốc có sụp đổ không nếu nhà vua không hành động quá bảo thủ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that his father was a protector of endangered species.
Anh ấy nói rằng bố anh ấy là người bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
She told me that she wasn't protective of her toys anymore.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không còn bảo vệ đồ chơi của mình nữa.
Nghi vấn
They asked if the police officer was acting protectively.
Họ hỏi liệu viên cảnh sát có hành động mang tính bảo vệ hay không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dog used to be a fierce protector of the house.
Con chó của tôi từng là một người bảo vệ dữ dội của ngôi nhà.
Phủ định
She didn't use to be so protective of her younger brother.
Cô ấy đã không từng bảo vệ em trai mình như vậy.
Nghi vấn
Did he use to act so protectively towards strangers?
Anh ấy đã từng hành động bảo vệ quá mức đối với người lạ như vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)