account management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Account management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quản lý các tài khoản khách hàng; hoạt động giữ liên lạc với khách hàng của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of managing customer accounts; the activity of keeping in contact with an organization's customers.
Ví dụ Thực tế với 'Account management'
-
"Effective account management is crucial for retaining clients."
"Quản lý tài khoản hiệu quả là rất quan trọng để giữ chân khách hàng."
-
"She has years of experience in account management."
"Cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý tài khoản."
-
"Our account management team works closely with our clients."
"Đội ngũ quản lý tài khoản của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Account management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: account management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Account management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc quản lý mối quan hệ và tương tác với khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và duy trì mối quan hệ lâu dài. Khác với 'sales management' (quản lý bán hàng) tập trung vào việc tạo ra doanh số, 'account management' tập trung vào việc duy trì và phát triển các mối quan hệ hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bộ phận chịu trách nhiệm quản lý tài khoản (ví dụ: 'He works in account management'). of: Sử dụng để chỉ bản chất của công việc quản lý tài khoản (ví dụ: 'The challenges of account management').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Account management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.