relationship management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quản lý cẩn thận các tương tác giữa một công ty và khách hàng, đối tác của mình.
Definition (English Meaning)
The process of carefully managing interactions between a company and its customers, clients, or partners.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship management'
-
"Effective relationship management is key to customer retention."
"Quản lý quan hệ hiệu quả là chìa khóa để giữ chân khách hàng."
-
"The company invests heavily in relationship management software."
"Công ty đầu tư mạnh vào phần mềm quản lý quan hệ."
-
"Good relationship management can lead to increased sales and customer satisfaction."
"Quản lý quan hệ tốt có thể dẫn đến tăng doanh số và sự hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Relationship management nhấn mạnh vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lâu dài, có lợi cho cả hai bên. Nó khác với sales (bán hàng) ở chỗ tập trung vào mối quan hệ hơn là giao dịch đơn lẻ. Nó cũng khác với customer service (dịch vụ khách hàng) ở chỗ mang tính chủ động và chiến lược hơn là chỉ phản hồi các yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in relationship management:** đề cập đến việc một hoạt động hoặc kỹ năng nào đó đóng vai trò trong quá trình quản lý quan hệ. Ví dụ: 'Communication is crucial in relationship management.' (Giao tiếp rất quan trọng trong quản lý quan hệ).
* **with relationship management:** đề cập đến việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp nào đó để quản lý quan hệ. Ví dụ: 'We utilize CRM software with relationship management.' (Chúng tôi sử dụng phần mềm CRM trong quản lý quan hệ).
* **for relationship management:** đề cập đến mục đích của một hành động là để quản lý quan hệ. Ví dụ: 'Training is provided for relationship management.' (Đào tạo được cung cấp cho quản lý quan hệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.