(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accountably
C1

accountably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có trách nhiệm giải trình một cách có thể bị truy cứu trách nhiệm một cách có trách nhiệm báo cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accountably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà ai đó phải chịu trách nhiệm và trả lời cho các hành động hoặc quyết định của mình.

Definition (English Meaning)

In a manner that requires one to be responsible and answerable for one's actions or decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Accountably'

  • "The company is accountably managed, ensuring transparency in all financial transactions."

    "Công ty được quản lý một cách có trách nhiệm giải trình, đảm bảo tính minh bạch trong tất cả các giao dịch tài chính."

  • "All public officials should be held accountably for their use of taxpayer money."

    "Tất cả các quan chức nhà nước nên bị bắt chịu trách nhiệm giải trình cho việc sử dụng tiền thuế của người dân."

  • "She was accountably diligent in her duties, which led to a promotion."

    "Cô ấy siêng năng một cách đáng khen trong công việc, điều này dẫn đến việc được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accountably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: accountably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

responsibly(một cách có trách nhiệm)
answerably(một cách có thể trả lời được)
liably(một cách có trách nhiệm pháp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

irresponsibly(một cách vô trách nhiệm)
unaccountably(một cách không thể giải thích được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Accountably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải giải thích rõ ràng và chịu trách nhiệm cho những gì mình đã làm. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trách nhiệm giải trình trong công việc, quản lý tài chính, hoặc các lĩnh vực đạo đức và pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accountably'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager had accountably prepared the report, ensuring all data was verified before submission.
Người quản lý đã chuẩn bị báo cáo một cách có trách nhiệm, đảm bảo tất cả dữ liệu được xác minh trước khi nộp.
Phủ định
She had not accountably managed the budget, leading to significant financial discrepancies.
Cô ấy đã không quản lý ngân sách một cách có trách nhiệm, dẫn đến những sai lệch tài chính đáng kể.
Nghi vấn
Had the company accountably addressed the safety concerns before the incident occurred?
Công ty đã giải quyết các lo ngại về an toàn một cách có trách nhiệm trước khi sự cố xảy ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)