accounting standards
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounting standards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc và hướng dẫn được ban hành bởi các tổ chức thiết lập chuẩn mực kế toán mà các công ty và tổ chức phải tuân theo khi báo cáo dữ liệu tài chính.
Definition (English Meaning)
A set of rules and guidelines issued by accounting standard setters that companies and organizations must follow when reporting financial data.
Ví dụ Thực tế với 'Accounting standards'
-
"The company's financial statements are prepared in accordance with international accounting standards."
"Báo cáo tài chính của công ty được lập theo các chuẩn mực kế toán quốc tế."
-
"It is essential to comply with the relevant accounting standards."
"Điều cần thiết là phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán có liên quan."
-
"The new accounting standards will impact the company's reported earnings."
"Các chuẩn mực kế toán mới sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận được báo cáo của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accounting standards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounting standards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accounting standards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung (Generally Accepted Accounting Principles - GAAP) hoặc Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Financial Reporting Standards - IFRS). Sự khác biệt giữa các chuẩn mực này có thể ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính của một công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in accordance with" được sử dụng để chỉ việc tuân thủ các chuẩn mực. Ví dụ: "The financial statements were prepared in accordance with accounting standards." "Under" được sử dụng để chỉ việc áp dụng một bộ chuẩn mực cụ thể. Ví dụ: "The company reports under IFRS."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounting standards'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.