(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial statements
C1

financial statements

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo tài chính báo biểu tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial statements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các báo cáo chính thức ghi lại các hoạt động tài chính và tình hình tài chính của một doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức khác.

Definition (English Meaning)

Formal records of the financial activities and position of a business, person, or other entity.

Ví dụ Thực tế với 'Financial statements'

  • "The company's financial statements showed a significant increase in profits."

    "Báo cáo tài chính của công ty cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận."

  • "Investors rely on financial statements to make informed decisions."

    "Các nhà đầu tư dựa vào báo cáo tài chính để đưa ra các quyết định sáng suốt."

  • "The financial statements must be audited by a certified public accountant."

    "Báo cáo tài chính phải được kiểm toán bởi một kế toán viên công chứng được chứng nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial statements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial statements
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accounts(tài khoản)
financial reports(báo cáo tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

balance sheet(bảng cân đối kế toán)
income statement(báo cáo thu nhập)
cash flow statement(báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
audit(kiểm toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial statements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó bao gồm nhiều loại báo cáo khác nhau như báo cáo thu nhập (income statement), bảng cân đối kế toán (balance sheet), báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement), và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (statement of changes in equity). Các báo cáo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của một thực thể tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in: được sử dụng khi đề cập đến việc trình bày thông tin trong báo cáo tài chính. Ví dụ: 'The information is presented in the financial statements.'
of: được sử dụng khi đề cập đến thành phần hoặc nội dung của báo cáo tài chính. Ví dụ: 'Analysis of the financial statements reveals...'
to: được sử dụng khi đề cập đến mục đích sử dụng hoặc đối tượng sử dụng báo cáo tài chính. Ví dụ: 'The financial statements are submitted to the shareholders.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial statements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)