(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standardize
B2

standardize

verb

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn hóa tiêu chuẩn hóa làm cho đồng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standardize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho phù hợp với một tiêu chuẩn; chuẩn hóa.

Definition (English Meaning)

To cause to conform to a standard.

Ví dụ Thực tế với 'Standardize'

  • "The company decided to standardize on one type of computer for all its employees."

    "Công ty quyết định chuẩn hóa theo một loại máy tính cho tất cả nhân viên."

  • "The government is trying to standardize the education system."

    "Chính phủ đang cố gắng chuẩn hóa hệ thống giáo dục."

  • "The factory standardized its production process to improve efficiency."

    "Nhà máy đã chuẩn hóa quy trình sản xuất để nâng cao hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standardize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

differentiate(phân biệt)
vary(thay đổi, khác nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Sản xuất Khoa học kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Standardize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'standardize' thường được dùng để chỉ quá trình đưa ra hoặc áp dụng một tiêu chuẩn chung cho một loạt các sản phẩm, quy trình, hoặc dịch vụ. Nó nhấn mạnh việc tạo ra sự đồng nhất và nhất quán. So với 'normalize', 'standardize' thường liên quan đến các quy trình kỹ thuật, công nghiệp hoặc quản lý, trong khi 'normalize' có thể có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc làm cho một điều gì đó trở nên bình thường hoặc được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Standardize on/to something: thống nhất theo một tiêu chuẩn nào đó. Ví dụ: standardize on a particular software platform.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standardize'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had standardized the software interface last year, it would be much easier to use now.
Nếu họ đã chuẩn hóa giao diện phần mềm năm ngoái, nó sẽ dễ sử dụng hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the company hadn't tried to standardize every process, they wouldn't be facing these flexibility issues now.
Nếu công ty không cố gắng chuẩn hóa mọi quy trình, họ sẽ không phải đối mặt với những vấn đề linh hoạt này bây giờ.
Nghi vấn
If the regulations were clearer, would the process have been standardized more quickly?
Nếu các quy định rõ ràng hơn, liệu quá trình có được chuẩn hóa nhanh hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will standardize its accounting practices next year.
Công ty sẽ chuẩn hóa các hoạt động kế toán của mình vào năm tới.
Phủ định
Didn't they standardize the testing procedures last month?
Có phải họ đã không chuẩn hóa các quy trình kiểm tra vào tháng trước?
Nghi vấn
Can we standardize the software across all departments?
Chúng ta có thể chuẩn hóa phần mềm trên tất cả các phòng ban không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had standardized the reporting procedures before the audit began.
Công ty đã chuẩn hóa các quy trình báo cáo trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu.
Phủ định
They had not standardized the software across all departments, which caused compatibility issues.
Họ đã không chuẩn hóa phần mềm trên tất cả các phòng ban, điều này gây ra các vấn đề về khả năng tương thích.
Nghi vấn
Had the committee standardized the evaluation criteria before the applications were submitted?
Ủy ban đã chuẩn hóa các tiêu chí đánh giá trước khi các đơn đăng ký được nộp chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company standardizes its procedures every year.
Công ty chuẩn hóa các quy trình của mình mỗi năm.
Phủ định
She does not standardize her work process.
Cô ấy không chuẩn hóa quy trình làm việc của mình.
Nghi vấn
Does he standardize the report format?
Anh ấy có chuẩn hóa định dạng báo cáo không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to standardize its processes every year.
Công ty đã từng chuẩn hóa quy trình của mình mỗi năm.
Phủ định
They didn't use to standardize the product features before launching it.
Họ đã từng không chuẩn hóa các tính năng sản phẩm trước khi ra mắt.
Nghi vấn
Did they use to standardize the data format across all departments?
Họ đã từng chuẩn hóa định dạng dữ liệu trên tất cả các phòng ban phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)