(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balance sheet
B2

balance sheet

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng cân đối kế toán bảng tổng kết tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance sheet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một báo cáo tài chính trình bày tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A financial statement that reports a company's assets, liabilities, and equity at a specific point in time.

Ví dụ Thực tế với 'Balance sheet'

  • "The balance sheet shows that the company has more assets than liabilities."

    "Bảng cân đối kế toán cho thấy công ty có nhiều tài sản hơn nợ phải trả."

  • "Investors use the balance sheet to assess the company's solvency."

    "Các nhà đầu tư sử dụng bảng cân đối kế toán để đánh giá khả năng thanh toán của công ty."

  • "The auditor reviewed the balance sheet for accuracy."

    "Kiểm toán viên đã xem xét bảng cân đối kế toán để đảm bảo tính chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balance sheet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance sheet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Balance sheet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bảng cân đối kế toán là một tài liệu quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về những gì công ty sở hữu (tài sản), những gì công ty nợ (nợ phải trả) và phần còn lại thuộc về các cổ đông (vốn chủ sở hữu). Nó tuân theo phương trình kế toán cơ bản: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

The preposition 'on' is commonly used to indicate that the balance sheet is a statement that reports the financial position on a particular date. Example: 'The balance sheet on December 31st shows...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance sheet'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accountant prepared the balance sheet yesterday.
Kế toán đã chuẩn bị bảng cân đối kế toán ngày hôm qua.
Phủ định
Did the auditor not review the balance sheet?
Có phải kiểm toán viên đã không xem xét bảng cân đối kế toán không?
Nghi vấn
Does the balance sheet reflect the company's true financial position?
Bảng cân đối kế toán có phản ánh đúng tình hình tài chính của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)