income statement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một báo cáo tài chính trình bày hiệu quả hoạt động tài chính của một công ty trong một kỳ kế toán cụ thể.
Definition (English Meaning)
A financial statement that reports a company's financial performance over a specific accounting period.
Ví dụ Thực tế với 'Income statement'
-
"The income statement showed a significant increase in net profit."
"Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận ròng."
-
"Analysts examine the income statement to assess a company's profitability."
"Các nhà phân tích xem xét báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty."
-
"The auditor reviewed the income statement for any discrepancies."
"Kiểm toán viên đã xem xét báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh để tìm ra bất kỳ sự khác biệt nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Income statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: income statement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Income statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (income statement) còn được gọi là báo cáo lãi lỗ (profit and loss statement). Nó cho biết doanh thu, chi phí, và lợi nhuận (hoặc lỗ) của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Income statement là một trong ba báo cáo tài chính quan trọng nhất, bên cạnh bảng cân đối kế toán (balance sheet) và báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement). Nó cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư, chủ nợ, và những người khác quan tâm đến tình hình tài chính của công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ khoảng thời gian được đề cập trong income statement, ví dụ: 'in the first quarter'. ‘On’ có thể được sử dụng để chỉ ra một chi tiết cụ thể trong báo cáo, ví dụ: 'on the income statement'. 'Of' thường dùng để mô tả mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'part of the income statement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Income statement'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual report, which includes the income statement, is crucial for investors.
|
Báo cáo thường niên, bao gồm báo cáo thu nhập, rất quan trọng đối với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
An income statement, which many find confusing at first, doesn't have to be difficult to understand.
|
Một báo cáo thu nhập, mà nhiều người thấy khó hiểu lúc đầu, không nhất thiết phải khó hiểu. |
| Nghi vấn |
Is the income statement, which is often used to assess profitability, a reliable indicator of a company's future success?
|
Liệu báo cáo thu nhập, thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời, có phải là một chỉ số đáng tin cậy về thành công trong tương lai của một công ty không? |