acquiring
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang có được, giành được hoặc thu được một cái gì đó, thường là dần dần.
Definition (English Meaning)
Coming into possession of something; gaining something, often gradually.
Ví dụ Thực tế với 'Acquiring'
-
"She is acquiring a taste for classical music."
"Cô ấy đang dần dần có được niềm yêu thích đối với nhạc cổ điển."
-
"The company is acquiring new technologies to stay competitive."
"Công ty đang tiếp thu các công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh."
-
"He's been acquiring valuable experience during his internship."
"Anh ấy đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong thời gian thực tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acquire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Acquiring" nhấn mạnh quá trình đạt được, thường thông qua nỗ lực, học tập hoặc phát triển theo thời gian. So sánh với "getting," vốn chung chung hơn. Ví dụ, "acquiring knowledge" (thu thập kiến thức) ngụ ý một quá trình học tập và tích lũy, trong khi "getting knowledge" có thể chỉ đơn giản là nhận được thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Acquiring something for someone" có nghĩa là có được thứ gì đó để mang lại lợi ích cho người đó. Ví dụ: "Acquiring funding for the project." "Acquiring something through something" có nghĩa là có được thứ gì đó bằng cách sử dụng phương tiện hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: "Acquiring skills through practice."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiring'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are acquiring new skills through online courses.
|
Họ đang thu thập những kỹ năng mới thông qua các khóa học trực tuyến. |
| Phủ định |
He is not acquiring enough experience in this field.
|
Anh ấy không tích lũy đủ kinh nghiệm trong lĩnh vực này. |
| Nghi vấn |
Are you acquiring the necessary qualifications for the job?
|
Bạn có đang thu thập các bằng cấp cần thiết cho công việc không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student is acquiring new vocabulary every day.
|
Học sinh đó đang tích lũy từ vựng mới mỗi ngày. |
| Phủ định |
She is not acquiring enough experience for the job.
|
Cô ấy không tích lũy đủ kinh nghiệm cho công việc. |
| Nghi vấn |
Are they acquiring the necessary skills for the project?
|
Họ có đang tích lũy những kỹ năng cần thiết cho dự án không? |