(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquiring
B2

acquiring

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang có được đang thu được đang giành được tiếp thu tích lũy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang có được, giành được hoặc thu được một cái gì đó, thường là dần dần.

Definition (English Meaning)

Coming into possession of something; gaining something, often gradually.

Ví dụ Thực tế với 'Acquiring'

  • "She is acquiring a taste for classical music."

    "Cô ấy đang dần dần có được niềm yêu thích đối với nhạc cổ điển."

  • "The company is acquiring new technologies to stay competitive."

    "Công ty đang tiếp thu các công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh."

  • "He's been acquiring valuable experience during his internship."

    "Anh ấy đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong thời gian thực tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(mất)
relinquishing(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Acquiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Acquiring" nhấn mạnh quá trình đạt được, thường thông qua nỗ lực, học tập hoặc phát triển theo thời gian. So sánh với "getting," vốn chung chung hơn. Ví dụ, "acquiring knowledge" (thu thập kiến thức) ngụ ý một quá trình học tập và tích lũy, trong khi "getting knowledge" có thể chỉ đơn giản là nhận được thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

"Acquiring something for someone" có nghĩa là có được thứ gì đó để mang lại lợi ích cho người đó. Ví dụ: "Acquiring funding for the project." "Acquiring something through something" có nghĩa là có được thứ gì đó bằng cách sử dụng phương tiện hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: "Acquiring skills through practice."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiring'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are acquiring new skills through online courses.
Họ đang thu thập những kỹ năng mới thông qua các khóa học trực tuyến.
Phủ định
He is not acquiring enough experience in this field.
Anh ấy không tích lũy đủ kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Are you acquiring the necessary qualifications for the job?
Bạn có đang thu thập các bằng cấp cần thiết cho công việc không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student is acquiring new vocabulary every day.
Học sinh đó đang tích lũy từ vựng mới mỗi ngày.
Phủ định
She is not acquiring enough experience for the job.
Cô ấy không tích lũy đủ kinh nghiệm cho công việc.
Nghi vấn
Are they acquiring the necessary skills for the project?
Họ có đang tích lũy những kỹ năng cần thiết cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)