(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buildup
B2

buildup

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tích lũy sự gia tăng sự tăng cường sự chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buildup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự tích lũy, sự gia tăng, sự tăng cường (dần dần theo thời gian)

Definition (English Meaning)

an increase in something over a period of time

Ví dụ Thực tế với 'Buildup'

  • "There has been a gradual buildup of troops in the region."

    "Đã có sự tăng cường quân đội dần dần trong khu vực."

  • "The buildup of carbon dioxide in the atmosphere is a serious problem."

    "Sự tích tụ khí carbon dioxide trong khí quyển là một vấn đề nghiêm trọng."

  • "The military buildup along the border is causing concern."

    "Việc tăng cường quân sự dọc biên giới đang gây lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buildup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buildup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm sút)
reduction(sự thu hẹp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Buildup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'buildup' thường được sử dụng để mô tả sự tăng lên về số lượng, kích thước, hoặc cường độ của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa của một quá trình diễn ra từ từ, có thể thấy rõ sự thay đổi theo thời gian. Khác với 'increase' mang tính tổng quát hơn, 'buildup' nhấn mạnh quá trình diễn ra tiệm tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

'buildup of': dùng để chỉ sự tích lũy của một chất hoặc yếu tố cụ thể (e.g., buildup of toxins). 'buildup to': dùng để chỉ sự chuẩn bị, dồn sức cho một sự kiện (e.g., buildup to the election). 'buildup in': dùng để chỉ sự gia tăng trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể (e.g., buildup in military forces).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buildup'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the buildup of tension, the crowd erupted in applause.
Sau khi sự căng thẳng gia tăng, đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay.
Phủ định
Unless there is a significant buildup of support, the project will not succeed.
Trừ khi có sự gia tăng đáng kể về sự ủng hộ, dự án sẽ không thành công.
Nghi vấn
Did the buildup of resources contribute to the company's success after the merger?
Liệu việc tích lũy tài nguyên có đóng góp vào thành công của công ty sau khi sáp nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)