(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falsely depict
C1

falsely depict

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

mô tả sai lệch trình bày sai sự thật xuyên tạc bóp méo sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsely depict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả hoặc trình bày điều gì đó một cách sai lệch, không đúng sự thật hoặc gây hiểu lầm.

Definition (English Meaning)

To represent or portray something in a way that is untrue or misleading.

Ví dụ Thực tế với 'Falsely depict'

  • "The article falsely depicted the company's financial situation."

    "Bài báo đã mô tả sai lệch tình hình tài chính của công ty."

  • "He falsely depicted himself as a war hero."

    "Anh ta đã tự mô tả sai lệch bản thân mình là một anh hùng chiến tranh."

  • "The film falsely depicted the events that led to the war."

    "Bộ phim đã mô tả sai lệch các sự kiện dẫn đến cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falsely depict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depict
  • Adjective: false
  • Adverb: falsely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accurately depict(mô tả chính xác)
truthfully represent(trình bày một cách trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Falsely depict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cố ý làm sai lệch thông tin, hoặc vô tình đưa ra một hình ảnh không chính xác về một sự vật, sự việc nào đó. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với chỉ đơn thuần là 'mô tả không chính xác' vì hàm ý sự sai lệch có chủ ý hoặc nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsely depict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)