(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correctly portray
C1

correctly portray

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

miêu tả chính xác thể hiện đúng khắc họa chân thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correctly portray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Miêu tả hoặc thể hiện ai đó hoặc điều gì đó một cách chính xác và trung thực.

Definition (English Meaning)

To depict or represent someone or something accurately and faithfully.

Ví dụ Thực tế với 'Correctly portray'

  • "The film correctly portrays the struggles of immigrant families."

    "Bộ phim miêu tả chính xác những khó khăn của các gia đình nhập cư."

  • "It's important that historians correctly portray the events of the past."

    "Điều quan trọng là các nhà sử học phải miêu tả chính xác các sự kiện trong quá khứ."

  • "The artist tried to correctly portray the emotions of the subject in her painting."

    "Nghệ sĩ đã cố gắng miêu tả chính xác cảm xúc của chủ thể trong bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correctly portray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: portray
  • Adjective: correct
  • Adverb: correctly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misrepresent(xuyên tạc) distort(bóp méo)
falsely portray(miêu tả sai lệch)

Từ liên quan (Related Words)

characterisation(khắc họa nhân vật)
representation(sự thể hiện) authenticity(tính xác thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Correctly portray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác và chân thực trong việc miêu tả. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, truyền thông, và lịch sử để chỉ việc trình bày một cách khách quan và không sai lệch. Khác với 'depict' đơn thuần, 'correctly portray' bao hàm cả trách nhiệm về tính xác thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correctly portray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)