(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaccurately
B2

inaccurately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không chính xác thiếu chính xác sai sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chính xác hoặc đúng đắn; chứa đựng những sai sót.

Definition (English Meaning)

In a way that is not accurate or correct; containing mistakes.

Ví dụ Thực tế với 'Inaccurately'

  • "The data was reported inaccurately."

    "Dữ liệu đã được báo cáo không chính xác."

  • "The map inaccurately depicted the location of the town."

    "Bản đồ đã mô tả không chính xác vị trí của thị trấn."

  • "He inaccurately recalled the events of that day."

    "Anh ấy đã nhớ lại không chính xác các sự kiện của ngày hôm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inaccurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Inaccurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The adverb "inaccurately" emphasizes the manner in which something is done or presented is flawed by errors. It's important to distinguish it from "incorrectly," which implies a stronger sense of being wrong or false. "Inaccurately" suggests a lack of precision or attention to detail, rather than a fundamental error.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccurately'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist reported the information inaccurately.
Nhà báo đã đưa tin thông tin một cách không chính xác.
Phủ định
The software didn't calculate the results inaccurately.
Phần mềm đã không tính toán kết quả một cách không chính xác.
Nghi vấn
Did he describe the event inaccurately?
Anh ấy đã mô tả sự kiện một cách không chính xác phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)