exact
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính xác; hoàn toàn đúng.
Ví dụ Thực tế với 'Exact'
-
"The exact time of the accident is still unknown."
"Thời gian chính xác của vụ tai nạn vẫn chưa được biết."
-
"Can you give me the exact address?"
"Bạn có thể cho tôi địa chỉ chính xác được không?"
-
"The experiment requires exact measurements."
"Thí nghiệm này đòi hỏi các phép đo chính xác."
-
"They exacted a terrible revenge."
"Họ đã trả thù một cách tàn khốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exact' nhấn mạnh sự chính xác và xác thực tuyệt đối, không có sai sót hay sai lệch. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu độ chính xác cao, như toán học, khoa học, hoặc khi đưa ra thông tin quan trọng. So với 'accurate' (chính xác), 'exact' có mức độ chính xác cao hơn. 'Accurate' có thể chấp nhận một sai số nhỏ, trong khi 'exact' thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exact to' thường dùng để chỉ độ chính xác đến một mức độ cụ thể. Ví dụ: 'exact to the millimeter' (chính xác đến milimet).
'Exact in' thường dùng để chỉ sự chính xác trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'exact in every detail' (chính xác đến từng chi tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.