(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accusation
B2

accusation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời buộc tội sự tố cáo cáo buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accusation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời buộc tội, sự tố cáo; hành động buộc tội ai đó đã làm điều gì sai trái hoặc bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

a statement saying that someone has done something wrong or illegal

Ví dụ Thực tế với 'Accusation'

  • "The police are investigating accusations of corruption against him."

    "Cảnh sát đang điều tra những lời buộc tội tham nhũng chống lại ông ta."

  • "He denied the accusation."

    "Anh ta phủ nhận lời buộc tội."

  • "She made an accusation against her neighbor."

    "Cô ấy đưa ra lời buộc tội chống lại người hàng xóm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accusation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allegation(Lời cáo buộc, sự cáo buộc (chưa được chứng minh))
charge(Lời buộc tội (thường trong ngữ cảnh pháp lý))
indictment(Cáo trạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Accusation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accusation' thường mang tính trang trọng và nghiêm túc hơn so với 'charge' hoặc 'allegation'. 'Charge' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý chính thức hơn. 'Allegation' là một tuyên bố chưa được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Accusation of': được dùng để chỉ cụ thể điều gì hoặc hành động gì mà ai đó bị buộc tội. Ví dụ: an accusation of theft. 'Accusation against': nhấn mạnh đối tượng bị buộc tội. Ví dụ: an accusation against the president.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accusation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)