(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell-free
C1

cell-free

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không tế bào ngoài tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell-free'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một hệ thống hoặc quy trình sinh học không chứa tế bào sống.

Definition (English Meaning)

Describing a biological system or process that does not contain living cells.

Ví dụ Thực tế với 'Cell-free'

  • "Cell-free protein synthesis offers a rapid and efficient method for producing proteins."

    "Tổng hợp protein không tế bào cung cấp một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để sản xuất protein."

  • "The cell-free extract was used to study the mechanism of DNA replication."

    "Dịch chiết không tế bào đã được sử dụng để nghiên cứu cơ chế sao chép DNA."

  • "Cell-free systems are increasingly being used for the production of biopharmaceuticals."

    "Các hệ thống không tế bào ngày càng được sử dụng để sản xuất dược phẩm sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell-free'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cell-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh Công nghệ sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cell-free'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống thí nghiệm in vitro, nơi các thành phần tế bào (như ribosome, enzyme) được sử dụng để thực hiện các quá trình sinh học (như tổng hợp protein) mà không cần tế bào nguyên vẹn. Khái niệm 'cell-free' nhấn mạnh sự vắng mặt của tế bào sống hoàn chỉnh, cho phép kiểm soát tốt hơn các điều kiện thí nghiệm và đơn giản hóa quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell-free'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering cell-free protein synthesis, we can accelerate the production of specific proteins.
Xem xét việc tổng hợp protein không tế bào, chúng ta có thể tăng tốc quá trình sản xuất các protein cụ thể.
Phủ định
I don't recommend doing experiments without using a cell-free system when studying protein interactions.
Tôi không khuyến khích thực hiện các thí nghiệm mà không sử dụng hệ thống không tế bào khi nghiên cứu sự tương tác của protein.
Nghi vấn
Are you considering using a cell-free approach for your research project?
Bạn có đang cân nhắc sử dụng phương pháp không tế bào cho dự án nghiên cứu của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Using cell-free systems, scientists can study protein synthesis, and they can easily modify the reaction conditions.
Sử dụng hệ thống không tế bào, các nhà khoa học có thể nghiên cứu quá trình tổng hợp protein, và họ có thể dễ dàng điều chỉnh các điều kiện phản ứng.
Phủ định
Unlike traditional methods, which are time-consuming, cell-free protein synthesis offers a rapid alternative.
Không giống như các phương pháp truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian, tổng hợp protein không tế bào cung cấp một giải pháp thay thế nhanh chóng.
Nghi vấn
Considering the advantages, does cell-free technology, a rapidly evolving field, offer solutions to complex biological problems?
Xem xét những lợi thế, liệu công nghệ không tế bào, một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, có cung cấp các giải pháp cho các vấn đề sinh học phức tạp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we use a cell-free system, we will be able to produce proteins more quickly.
Nếu chúng ta sử dụng hệ thống không tế bào, chúng ta sẽ có thể sản xuất protein nhanh hơn.
Phủ định
If the experiment isn't cell-free, the results may be less accurate.
Nếu thí nghiệm không không tế bào, kết quả có thể kém chính xác hơn.
Nghi vấn
Will the reaction be more efficient if we use a cell-free extract?
Phản ứng có hiệu quả hơn không nếu chúng ta sử dụng dịch chiết không tế bào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)