acellular slime
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acellular slime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nấm nhầy trong đó các tế bào riêng lẻ tập hợp lại để tạo thành một cấu trúc lớn hơn nhưng vẫn giữ lại màng tế bào và đặc tính riêng của chúng, không giống như nấm nhầy tế bào.
Definition (English Meaning)
A type of slime mold in which the individual cells aggregate to form a larger structure but retain their individual cell membranes and identities, unlike cellular slime molds.
Ví dụ Thực tế với 'Acellular slime'
-
"Acellular slime molds exhibit a unique form of multicellularity."
"Nấm nhầy không tế bào thể hiện một dạng đa bào độc đáo."
-
"The study focused on the aggregation process of acellular slime."
"Nghiên cứu tập trung vào quá trình tập hợp của nấm nhầy không tế bào."
-
"Acellular slime provides a model for understanding early stages of multicellular evolution."
"Nấm nhầy không tế bào cung cấp một mô hình để hiểu các giai đoạn ban đầu của quá trình tiến hóa đa bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acellular slime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slime
- Adjective: acellular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acellular slime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một đặc điểm sinh học quan trọng của một số sinh vật, phân biệt chúng với các sinh vật khác dựa trên cấu trúc tế bào của chúng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và nghiên cứu sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'acellular slime of Dictyostelium' (nấm nhầy không tế bào của Dictyostelium), 'studied acellular slime in the lab' (nghiên cứu nấm nhầy không tế bào trong phòng thí nghiệm). 'Of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc, 'in' chỉ nơi chốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acellular slime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.