acerbity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acerbity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chua chát, cay nghiệt trong lời nói hoặc tính khí.
Definition (English Meaning)
Sharpness or bitterness of speech or temper.
Ví dụ Thực tế với 'Acerbity'
-
"The meeting ended with some acerbity between the board members."
"Cuộc họp kết thúc với một vài lời lẽ cay nghiệt giữa các thành viên hội đồng quản trị."
-
"His acerbity surprised everyone; he was usually so mild-mannered."
"Sự chua chát của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên; anh ấy thường rất ôn hòa."
-
"The acerbity in her voice was unmistakable."
"Sự cay nghiệt trong giọng nói của cô ấy là không thể nhầm lẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acerbity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acerbity
- Adjective: acerbic
- Adverb: acerbically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acerbity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acerbity' thường được dùng để chỉ sự gay gắt, khắc nghiệt trong cách thể hiện, có thể gây khó chịu hoặc tổn thương cho người khác. Nó mạnh hơn 'bitterness' (sự cay đắng) và tập trung vào cách biểu đạt sự cay đắng đó. Khác với 'sarcasm' (sự mỉa mai) vốn có thể mang tính hài hước, 'acerbity' thường thiếu yếu tố này và mang tính công kích trực diện hơn. 'Acrimony' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng nó nhấn mạnh đến sự gay gắt, hằn học trong mối quan hệ hoặc tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with acerbity' chỉ cách thức một hành động được thực hiện (ví dụ: She responded with acerbity). 'in acerbity' hiếm gặp hơn, có thể chỉ trạng thái tồn tại sự cay nghiệt (ví dụ: There was acerbity in his tone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acerbity'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not responded with such acerbity, the negotiation would have been much more successful.
|
Nếu cô ấy không phản hồi một cách cay nghiệt như vậy, cuộc đàm phán đã thành công hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the manager had not been so acerbic, the employees would not have resigned en masse.
|
Nếu người quản lý không quá cay nghiệt, các nhân viên đã không đồng loạt từ chức. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed on time if he had addressed the issues less acerbically?
|
Dự án có thể đã hoàn thành đúng thời hạn nếu anh ấy giải quyết các vấn đề một cách ít cay nghiệt hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone speaks with acerbity, people often feel offended.
|
Nếu ai đó nói chuyện với sự cay nghiệt, mọi người thường cảm thấy bị xúc phạm. |
| Phủ định |
When the chef uses too much vinegar, the sauce doesn't always taste acerbic.
|
Khi đầu bếp dùng quá nhiều giấm, nước sốt không phải lúc nào cũng có vị chua cay. |
| Nghi vấn |
If a customer complains, does the manager always respond acerbicly?
|
Nếu một khách hàng phàn nàn, người quản lý có phải luôn trả lời một cách gay gắt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her acerbity surprised everyone at the meeting.
|
Sự chua cay của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp. |
| Phủ định |
Why didn't he express his concerns without acerbity?
|
Tại sao anh ấy không bày tỏ lo ngại của mình mà không cay cú? |
| Nghi vấn |
Why did she speak with such acerbity?
|
Tại sao cô ấy lại nói với giọng chua cay như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her acerbity was evident in her sharp remarks.
|
Sự chua cay của cô ấy đã được thể hiện rõ trong những lời nhận xét sắc bén của cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't intend to speak so acerbically to his colleagues.
|
Anh ấy không có ý định nói chuyện một cách chua cay như vậy với các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did her acerbic tone surprise you?
|
Giọng điệu chua cay của cô ấy có làm bạn ngạc nhiên không? |