(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acrimony
C1

acrimony

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cay đắng sự chua chát sự gay gắt sự ác cảm sâu sắc sự thù hằn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acrimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cay đắng, chua chát, gay gắt; sự quyết liệt, ác cảm sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Bitterness or ill feeling; sharpness, harshness, or bitterness of nature, speech, disposition, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Acrimony'

  • "The meeting ended with a great deal of acrimony between the board members."

    "Cuộc họp kết thúc với rất nhiều sự cay đắng giữa các thành viên hội đồng quản trị."

  • "The divorce proceedings were filled with acrimony."

    "Thủ tục ly hôn đầy rẫy sự cay đắng."

  • "There was considerable acrimony in her tone."

    "Có rất nhiều sự cay đắng trong giọng nói của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acrimony'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

goodwill(thiện chí)
benevolence(lòng nhân từ)
kindness(sự tử tế)
harmony(sự hòa hợp)
friendliness(sự thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

quarrel(cuộc cãi vã)
feud(mối thù)
discord(sự bất hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Acrimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acrimony' thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc lời nói cay nghiệt, thể hiện sự thù địch hoặc oán giận. Nó nhấn mạnh tính chất gay gắt và khó chịu của mối quan hệ hoặc cuộc tranh luận. Khác với 'bitterness', 'acrimony' thường biểu hiện ra bên ngoài, trong khi 'bitterness' có thể là cảm xúc tiềm ẩn. 'Animus' gần nghĩa nhưng có thể chỉ đơn thuần là sự thù địch mà không nhất thiết phải thể hiện ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

* **Acrimony between X and Y**: Sự cay đắng/gay gắt giữa X và Y.
* **Acrimony in X**: Sự cay đắng/gay gắt trong X (ví dụ: trong cuộc tranh luận, trong mối quan hệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acrimony'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had communicated better, the discussion wouldn't have ended with such acrimony.
Nếu họ giao tiếp tốt hơn, cuộc thảo luận đã không kết thúc với sự cay đắng như vậy.
Phủ định
If she weren't so acrimonious, people wouldn't avoid her company.
Nếu cô ấy không cay nghiệt như vậy, mọi người sẽ không tránh mặt cô ấy.
Nghi vấn
Would the meeting have been more productive if they hadn't spoken so acrimoniously?
Cuộc họp có hiệu quả hơn không nếu họ không nói chuyện một cách cay đắng như vậy?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their relationship ended acrimoniously after years of disputes.
Mối quan hệ của họ kết thúc một cách cay đắng sau nhiều năm tranh chấp.
Phủ định
Why didn't they try to resolve their differences without such acrimony?
Tại sao họ không cố gắng giải quyết những khác biệt của họ mà không có sự cay đắng như vậy?
Nghi vấn
What caused such acrimony between the two families?
Điều gì đã gây ra sự cay đắng như vậy giữa hai gia đình?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting ended acrimoniously after hours of debate.
Cuộc họp kết thúc một cách gay gắt sau nhiều giờ tranh luận.
Phủ định
Wasn't their divorce acrimonious?
Không phải vụ ly hôn của họ rất cay đắng sao?
Nghi vấn
Is there acrimony between the two rival companies?
Có sự cay đắng giữa hai công ty đối thủ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been behaving acrimoniously toward each other before the mediator arrived.
Họ đã cư xử một cách cay nghiệt với nhau trước khi người hòa giải đến.
Phủ định
She hadn't been speaking acrimoniously, but her silence had been equally hurtful.
Cô ấy đã không nói một cách cay nghiệt, nhưng sự im lặng của cô ấy cũng gây tổn thương không kém.
Nghi vấn
Had the debate been turning acrimonious before the moderator intervened?
Cuộc tranh luận có trở nên gay gắt trước khi người điều hành can thiệp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't spoken so acrimoniously during the meeting.
Tôi ước tôi đã không nói một cách cay nghiệt như vậy trong cuộc họp.
Phủ định
If only there weren't so much acrimony between the two political parties.
Giá mà không có quá nhiều sự cay đắng giữa hai đảng phái chính trị.
Nghi vấn
If only the negotiation could proceed without such acrimony, would a resolution be possible?
Giá mà cuộc đàm phán có thể tiến hành mà không có sự cay đắng như vậy, liệu một giải pháp có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)