(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vitriol
C1

vitriol

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời lẽ cay độc sự cay nghiệt sự chua cay lời chỉ trích cay độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitriol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chỉ trích cay độc, gay gắt và tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

Cruel and bitter criticism.

Ví dụ Thực tế với 'Vitriol'

  • "The newspaper columnist unleashed a stream of vitriol against the government."

    "Nhà báo chuyên mục của tờ báo đã tuôn ra một tràng chỉ trích cay độc nhắm vào chính phủ."

  • "His speech was full of vitriol, attacking everyone who disagreed with him."

    "Bài phát biểu của anh ta đầy sự cay độc, tấn công tất cả những người không đồng ý với anh ta."

  • "The review of the play was filled with such vitriol that the actors were deeply hurt."

    "Bài phê bình vở kịch chứa đựng quá nhiều sự cay độc đến nỗi các diễn viên đã bị tổn thương sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vitriol'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(lời khen)
admiration(sự ngưỡng mộ)
compliment(lời khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Vitriol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vitriol chỉ sự căm ghét, giận dữ thể hiện qua lời nói hoặc văn viết, thường mang tính chất xúc phạm và làm tổn thương sâu sắc. Nó khác với 'criticism' thông thường ở mức độ gay gắt và ác ý. 'Vitriol' mạnh hơn 'sarcasm' (châm biếm) vì nó thể hiện sự thù hằn rõ ràng, trong khi 'sarcasm' có thể chỉ là một cách nói mỉa mai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'He responded with vitriol.' (Anh ta đáp trả bằng sự cay độc.); 'The article was written in vitriol.' (Bài báo được viết với giọng điệu cay độc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitriol'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media will be vitriolically attacking the politician during the upcoming debate.
Các phương tiện truyền thông sẽ công kích chính trị gia một cách cay độc trong cuộc tranh luận sắp tới.
Phủ định
She won't be expressing such vitriolic opinions in public anymore after the backlash.
Cô ấy sẽ không còn thể hiện những ý kiến cay độc như vậy trước công chúng nữa sau phản ứng dữ dội.
Nghi vấn
Will he be writing with such vitriol even after he apologizes?
Liệu anh ấy có còn viết một cách cay độc như vậy ngay cả sau khi anh ấy xin lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)