(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acetic acid
C1

acetic acid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit axetic CH3COOH axit ethanoic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acetic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit hữu cơ lỏng, không màu, dễ bay hơi, có mùi hăng, được sử dụng trong giấm, nhựa và các sản phẩm khác.

Definition (English Meaning)

A colorless volatile liquid organic acid with a pungent odor, used in vinegar, plastics, and other products.

Ví dụ Thực tế với 'Acetic acid'

  • "Acetic acid is a key ingredient in vinegar."

    "Axit axetic là một thành phần quan trọng trong giấm."

  • "The laboratory uses acetic acid for various experiments."

    "Phòng thí nghiệm sử dụng axit axetic cho nhiều thí nghiệm khác nhau."

  • "Diluted acetic acid is commonly used as a cleaning agent."

    "Axit axetic pha loãng thường được sử dụng làm chất tẩy rửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acetic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acetic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Acetic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acetic acid là tên gọi hóa học của axit axetic. Khi pha loãng, nó được gọi là giấm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with as

in: Được sử dụng khi axit axetic là một thành phần của một hỗn hợp hoặc dung dịch. Ví dụ: 'Acetic acid is used in the production of vinegar.'
with: Được sử dụng khi axit axetic tác dụng với một chất khác. Ví dụ: 'React acetic acid with alcohol.'
as: Được sử dụng khi axit axetic được sử dụng như một chất gì đó. Ví dụ: 'Used as a cleaning agent.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acetic acid'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concentration of acetic acid in the solution will be carefully monitored tomorrow.
Nồng độ axit axetic trong dung dịch sẽ được theo dõi cẩn thận vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to use acetic acid in this experiment because it's too corrosive.
Cô ấy sẽ không sử dụng axit axetic trong thí nghiệm này vì nó quá ăn mòn.
Nghi vấn
Will they need more acetic acid for the titration process next week?
Họ có cần thêm axit axetic cho quá trình chuẩn độ vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)