vinegar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinegar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng có vị chua chứa axit axetic, thu được bằng cách lên men ethanol, được sử dụng làm gia vị hoặc để ngâm chua.
Definition (English Meaning)
A sour-tasting liquid containing acetic acid, obtained by fermenting ethanol, used as a condiment or for pickling.
Ví dụ Thực tế với 'Vinegar'
-
"She added a splash of vinegar to the salad dressing."
"Cô ấy thêm một chút vinegar vào nước sốt salad."
-
"They used vinegar to clean the windows."
"Họ dùng vinegar để lau cửa sổ."
-
"The recipe calls for white wine vinegar."
"Công thức yêu cầu vinegar trắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinegar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vinegar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinegar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vinegar được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để tạo hương vị chua cho món ăn, làm chất bảo quản thực phẩm và có nhiều loại khác nhau như vinegar trắng, vinegar táo, vinegar gạo,... Độ chua của vinegar phụ thuộc vào nồng độ axit axetic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in vinegar (ngâm trong vinegar): Dùng để chỉ việc ngâm hoặc bảo quản thực phẩm trong vinegar.
with vinegar (với vinegar): Dùng để chỉ việc sử dụng vinegar như một thành phần trong món ăn.
of vinegar (của vinegar): Dùng để chỉ loại vinegar nào đó (ví dụ: a bottle of vinegar).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinegar'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the recipe called for vinegar, I would have added it earlier.
|
Nếu tôi biết công thức yêu cầu giấm, tôi đã thêm nó sớm hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't used vinegar, the salad dressing wouldn't have tasted so tangy.
|
Nếu cô ấy không dùng giấm, nước sốt salad đã không có vị đậm đà như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the pickles have been preserved properly if you had added enough vinegar?
|
Dưa chua có được bảo quản đúng cách nếu bạn đã thêm đủ giấm không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
What dishes commonly use vinegar as a key ingredient?
|
Những món ăn nào thường sử dụng giấm như một thành phần quan trọng? |
| Phủ định |
Why doesn't she like recipes which use vinegar?
|
Tại sao cô ấy không thích các công thức nấu ăn sử dụng giấm? |
| Nghi vấn |
Where do you usually buy vinegar?
|
Bạn thường mua giấm ở đâu? |