(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vinegar
B1

vinegar

noun

Nghĩa tiếng Việt

giấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinegar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng có vị chua chứa axit axetic, thu được bằng cách lên men ethanol, được sử dụng làm gia vị hoặc để ngâm chua.

Definition (English Meaning)

A sour-tasting liquid containing acetic acid, obtained by fermenting ethanol, used as a condiment or for pickling.

Ví dụ Thực tế với 'Vinegar'

  • "She added a splash of vinegar to the salad dressing."

    "Cô ấy thêm một chút vinegar vào nước sốt salad."

  • "They used vinegar to clean the windows."

    "Họ dùng vinegar để lau cửa sổ."

  • "The recipe calls for white wine vinegar."

    "Công thức yêu cầu vinegar trắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vinegar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vinegar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Vinegar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vinegar được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để tạo hương vị chua cho món ăn, làm chất bảo quản thực phẩm và có nhiều loại khác nhau như vinegar trắng, vinegar táo, vinegar gạo,... Độ chua của vinegar phụ thuộc vào nồng độ axit axetic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

in vinegar (ngâm trong vinegar): Dùng để chỉ việc ngâm hoặc bảo quản thực phẩm trong vinegar.
with vinegar (với vinegar): Dùng để chỉ việc sử dụng vinegar như một thành phần trong món ăn.
of vinegar (của vinegar): Dùng để chỉ loại vinegar nào đó (ví dụ: a bottle of vinegar).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinegar'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the recipe called for vinegar, I would have added it earlier.
Nếu tôi biết công thức yêu cầu giấm, tôi đã thêm nó sớm hơn.
Phủ định
If she hadn't used vinegar, the salad dressing wouldn't have tasted so tangy.
Nếu cô ấy không dùng giấm, nước sốt salad đã không có vị đậm đà như vậy.
Nghi vấn
Would the pickles have been preserved properly if you had added enough vinegar?
Dưa chua có được bảo quản đúng cách nếu bạn đã thêm đủ giấm không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
What dishes commonly use vinegar as a key ingredient?
Những món ăn nào thường sử dụng giấm như một thành phần quan trọng?
Phủ định
Why doesn't she like recipes which use vinegar?
Tại sao cô ấy không thích các công thức nấu ăn sử dụng giấm?
Nghi vấn
Where do you usually buy vinegar?
Bạn thường mua giấm ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)