ethanoic acid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethanoic acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit hữu cơ dạng lỏng, không màu, dễ bay hơi; axit axetic băng; axit tạo cho giấm vị chua đặc trưng.
Definition (English Meaning)
A colorless volatile liquid organic acid; glacial acetic acid; the acid that gives vinegar its characteristic sour taste.
Ví dụ Thực tế với 'Ethanoic acid'
-
"Ethanoic acid is a key ingredient in vinegar."
"Axit ethanoic là một thành phần chính trong giấm."
-
"Ethanoic acid is used in the production of various chemical compounds."
"Axit ethanoic được sử dụng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau."
-
"The concentration of ethanoic acid in vinegar is typically around 5%."
"Nồng độ axit ethanoic trong giấm thường vào khoảng 5%."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethanoic acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethanoic acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethanoic acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethanoic acid là tên gọi theo IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry) của axit axetic. Thuật ngữ 'glacial acetic acid' được sử dụng khi axit axetic ở dạng tinh khiết, không chứa nước và đóng băng ở nhiệt độ thấp hơn (khoảng 16.7 độ C). Cần phân biệt với các axit hữu cơ khác như formic acid (axit fomic) hay propanoic acid (axit propionic).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): ethanoic acid in vinegar; ‘with’ (với): reacts with ethanoic acid; ‘as’ (như): used as ethanoic acid.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethanoic acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.