consistently
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consistently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhất quán; đều đặn hoặc không thay đổi.
Definition (English Meaning)
In a consistent manner; regularly or invariably.
Ví dụ Thực tế với 'Consistently'
-
"The company has consistently delivered high-quality products."
"Công ty luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao một cách nhất quán."
-
"She consistently achieves top marks in her exams."
"Cô ấy luôn đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi của mình."
-
"The software is consistently updated to ensure optimal performance."
"Phần mềm được cập nhật liên tục để đảm bảo hiệu suất tối ưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consistently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consistent
- Adverb: consistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consistently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consistently' nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và không thay đổi của một hành động, sự kiện hoặc kết quả. Nó thường được dùng để chỉ những hành động, sự kiện xảy ra một cách đều đặn và đáng tin cậy theo thời gian. Khác với 'usually' (thường xuyên) mang ý nghĩa chung chung, 'consistently' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự ổn định và không đổi. So với 'regularly', 'consistently' nhấn mạnh sự liên tục và không có ngoại lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consistently'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She consistently achieves high scores on her exams; it demonstrates her dedication.
|
Cô ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi; điều đó chứng tỏ sự tận tâm của cô ấy. |
| Phủ định |
They don't consistently follow the instructions; this leads to errors.
|
Họ không tuân thủ hướng dẫn một cách nhất quán; điều này dẫn đến sai sót. |
| Nghi vấn |
Do we consistently update our software, or does it need attention?
|
Chúng ta có cập nhật phần mềm của mình một cách thường xuyên không, hay nó cần được chú ý? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Successful companies follow a simple rule: they consistently deliver high-quality products.
|
Các công ty thành công tuân theo một quy tắc đơn giản: họ liên tục cung cấp các sản phẩm chất lượng cao. |
| Phủ định |
John's biggest problem is his inconsistency: he doesn't consistently finish his tasks.
|
Vấn đề lớn nhất của John là sự thiếu nhất quán của anh ấy: anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ một cách nhất quán. |
| Nghi vấn |
Is she a consistent performer: does she consistently meet her sales targets?
|
Cô ấy có phải là một người làm việc hiệu quả và nhất quán không: cô ấy có liên tục đạt được mục tiêu doanh số của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to practice the piano consistently every day when she was a child.
|
Cô ấy đã từng luyện tập piano một cách đều đặn mỗi ngày khi còn bé. |
| Phủ định |
He didn't use to be consistent with his studies, but now he is.
|
Anh ấy đã từng không nhất quán với việc học của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to consistently follow the company's guidelines?
|
Họ đã từng tuân thủ nhất quán các hướng dẫn của công ty phải không? |